Từ vựng
Học tính từ – Litva
atviras
atviras užuolaidas
mở
bức bình phong mở
arogantiškas
arogantiškas vyras
ngang
đường kẻ ngang
ištikimas
ištikimo meilės ženklas
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
žaidžiamas
žaidimas, mokantis
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
būtinas
būtinas pasas
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
aštrus
aštrus užtepėles priedas
cay
phết bánh mỳ cay
puikus
puikus maistas
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
loginis
loginis išdėstymas
không thể
một lối vào không thể
neįprastas
neįprastas oras
không thông thường
thời tiết không thông thường
kvailas
kvaila mintis
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
subrendęs
subrendę moliūgai
chín
bí ngô chín