Từ vựng
Học tính từ – Litva

baisu
baisi atmosfera
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

loginis
loginis išdėstymas
không thể
một lối vào không thể

geniali
genialus apsirengimas
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

visiškas
visiškai plikas
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

aštrus
aštrus užtepėles priedas
cay
phết bánh mỳ cay

seksualus
seksualus troškimas
tình dục
lòng tham dục tình

sergantis
serganti moteris
ốm
phụ nữ ốm

pilnas
pilna šeima
toàn bộ
toàn bộ gia đình

ovalas
ovalas stalas
hình oval
bàn hình oval

aiškus
aiškios akinių stiklai
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

naujas
nauji fejerverkai
mới
pháo hoa mới
