Từ vựng
Học tính từ – Nga

внешний
внешнее хранилище
vneshniy
vneshneye khranilishche
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

будущий
будущее производство энергии
budushchiy
budushcheye proizvodstvo energii
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

пустой
пустой экран
pustoy
pustoy ekran
trống trải
màn hình trống trải

золотой
золотая пагода
zolotoy
zolotaya pagoda
vàng
ngôi chùa vàng

сладкий
сладкий конфет
sladkiy
sladkiy konfet
ngọt
kẹo ngọt

оставшийся
оставшийся снег
ostavshiysya
ostavshiysya sneg
còn lại
tuyết còn lại

физический
физический эксперимент
fizicheskiy
fizicheskiy eksperiment
vật lý
thí nghiệm vật lý

умный
умная девочка
umnyy
umnaya devochka
thông minh
cô gái thông minh

радостный
радостная пара
radostnyy
radostnaya para
vui mừng
cặp đôi vui mừng

популярный
популярный концерт
populyarnyy
populyarnyy kontsert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

кровавый
кровавые губы
krovavyy
krovavyye guby
chảy máu
môi chảy máu
