Từ vựng
Học tính từ – Amharic

በበረዶ የተሸፈነ
በበረዶ የተሸፈኑ ዛፎች
beberedo yeteshefene
beberedo yeteshefenu zafochi
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

በጣም ውብ
በጣም ውብ ዉስጥ አልባ
bet’ami wibi
bet’ami wibi wusit’i āliba
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

ሙሉ
ሙሉ ፒዛ
mulu
mulu pīza
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

በጊዜ የተወሰነ
በጊዜ የተወሰነ ማቆያ ጊዜ
begīzē yetewesene
begīzē yetewesene mak’oya gīzē
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

የውጭ ሀገር
የውጭ ሀገር ተያይዞ
yewich’i hāgeri
yewich’i hāgeri teyayizo
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

በሉባሌ
በሉባሌ ፋሲካ እንስሳት
belubalē
belubalē fasīka inisisati
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc

ጎበዝ
ጎበዝ ልጅ
gobezi
gobezi liji
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

የዛሬ
የዛሬ ዜናዎች
yezarē
yezarē zēnawochi
ngày nay
các tờ báo ngày nay

በዓመታዊ መልኩ
በዓመታዊ መልኩ ጨምሮ
be‘ametawī meliku
be‘ametawī meliku ch’emiro
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

ጥሩ
ጥሩ ወይን ጠጅ
t’iru
t’iru weyini t’eji
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

ያልተጋበዘ
ያልተጋበዘ ሰው
yalitegabeze
yalitegabeze sewi
độc thân
người đàn ông độc thân
