Từ vựng

Học tính từ – Amharic

cms/adjectives-webp/122783621.webp
ሁለት ጊዜ
ሁለት ጊዜ አምባል በርገር
huleti gīzē
huleti gīzē āmibali berigeri
kép
bánh hamburger kép
cms/adjectives-webp/98507913.webp
ብሔራዊ
ብሔራዊ ባንዲራዎች
biḥērawī
biḥērawī banidīrawochi
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/133394920.webp
ትንሽ
ትንሽ አሸዋ አሸናፊ
tinishi
tinishi āshewa āshenafī
tinh tế
bãi cát tinh tế
cms/adjectives-webp/118504855.webp
ማንኛውም
ማንኛውምዋ ሴት
maninyawimi
maninyawimiwa sēti
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/131822511.webp
ጎበዝ
ጎበዝ ልጅ
gobezi
gobezi liji
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
cms/adjectives-webp/124464399.webp
ሆዲርኛ
ሆዲርኛ የሚያውል ብዙሃን
hodīrinya
hodīrinya yemīyawili bizuhani
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/99027622.webp
የሕግ ውጪ
የሕግ ውጪ ባንጃ እርሻ
yeḥigi wich’ī
yeḥigi wich’ī banija irisha
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/80273384.webp
ሩቅ
ሩቅ ጉዞ
ruk’i
ruk’i guzo
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/132633630.webp
በበረዶ የተሸፈነ
በበረዶ የተሸፈኑ ዛፎች
beberedo yeteshefene
beberedo yeteshefenu zafochi
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/104875553.webp
የሚያስፈራ
የሚያስፈራ ሸርክ
yemīyasifera
yemīyasifera sheriki
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/125506697.webp
ጥሩ
ጥሩ ቡና
t’iru
t’iru buna
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/101204019.webp
የሚቻል
የሚቻል ቀጣይ
yemīchali
yemīchali k’et’ayi
có thể
trái ngược có thể