Từ vựng
Học tính từ – Amharic

ሁለት ጊዜ
ሁለት ጊዜ አምባል በርገር
huleti gīzē
huleti gīzē āmibali berigeri
kép
bánh hamburger kép

ብሔራዊ
ብሔራዊ ባንዲራዎች
biḥērawī
biḥērawī banidīrawochi
quốc gia
các lá cờ quốc gia

ትንሽ
ትንሽ አሸዋ አሸናፊ
tinishi
tinishi āshewa āshenafī
tinh tế
bãi cát tinh tế

ማንኛውም
ማንኛውምዋ ሴት
maninyawimi
maninyawimiwa sēti
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

ጎበዝ
ጎበዝ ልጅ
gobezi
gobezi liji
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

ሆዲርኛ
ሆዲርኛ የሚያውል ብዙሃን
hodīrinya
hodīrinya yemīyawili bizuhani
hiện đại
phương tiện hiện đại

የሕግ ውጪ
የሕግ ውጪ ባንጃ እርሻ
yeḥigi wich’ī
yeḥigi wich’ī banija irisha
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

ሩቅ
ሩቅ ጉዞ
ruk’i
ruk’i guzo
xa
chuyến đi xa

በበረዶ የተሸፈነ
በበረዶ የተሸፈኑ ዛፎች
beberedo yeteshefene
beberedo yeteshefenu zafochi
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

የሚያስፈራ
የሚያስፈራ ሸርክ
yemīyasifera
yemīyasifera sheriki
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

ጥሩ
ጥሩ ቡና
t’iru
t’iru buna
tốt
cà phê tốt
