Từ vựng
Học tính từ – Amharic

ከባድ
የከባድ ሶፋ
kebadi
yekebadi sofa
nặng
chiếc ghế sofa nặng

የፍቅር
የፍቅር ወጣቶች
yefik’iri
yefik’iri wet’atochi
đang yêu
cặp đôi đang yêu

የሚያስደምር
የሚያስደምር ነገር
yemīyasidemiri
yemīyasidemiri negeri
thú vị
chất lỏng thú vị

ፊዚካዊ
ፊዚካዊ ሙከራ
fīzīkawī
fīzīkawī mukera
vật lý
thí nghiệm vật lý

ደስታማ
የደስታማ ሰዎች
desitama
yedesitama sewochi
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

የአገሪቱ
የአገሪቱ አታክልት
ye’āgerītu
ye’āgerītu ātakiliti
bản địa
rau bản địa

ሐር
ሐር ፓፓሪካ
ḥāri
ḥāri paparīka
cay
quả ớt cay

እውነት
እውነተኛ ወዳጅነት
iwineti
iwinetenya wedajineti
thật
tình bạn thật

ያልታወቀ
ያልታወቀ የአየር መንገድ
yalitawek’e
yalitawek’e ye’āyeri menigedi
mất tích
chiếc máy bay mất tích

በግፍ
በግፍ እየተከሰተ ያለች ተራ
begifi
begifi iyetekesete yalechi tera
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

አይቻልም
አይቻልም የሚጣል
āyichalimi
āyichalimi yemīt’ali
không thể tin được
một ném không thể tin được
