Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/121712969.webp
สีน้ำตาล
ผนังไม้สีน้ำตาล
s̄ī n̂ảtāl

p̄hnạng mị̂ s̄ī n̂ảtāl


nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/117738247.webp
สวยงาม
น้ำตกที่สวยงาม
s̄wyngām

n̂ảtk thī̀ s̄wyngām


tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
cms/adjectives-webp/126272023.webp
เวลาเย็น
พระอาทิตย์ตกเวลาเย็น
welā yĕn

phraxāthity̒ tk welā yĕn


buổi tối
hoàng hôn buổi tối
cms/adjectives-webp/174751851.webp
ก่อนหน้า
คู่แต่งงานก่อนหน้า
k̀xn h̄n̂ā

khū̀ tæ̀ngngān k̀xn h̄n̂ā


trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/89893594.webp
โกรธ
ผู้ชายที่โกรธ
korṭh

p̄hū̂chāy thī̀ korṭh


giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/127214727.webp
มีหมอก
บังคับในเวลาที่มีหมอก
mī h̄mxk

bạngkhạb nı welā thī̀ mī h̄mxk


sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/132704717.webp
อ่อนแอ
คนไข้ที่อ่อนแอ
x̀xnxæ

khnk̄hị̂ thī̀ x̀xnxæ


yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
cms/adjectives-webp/115703041.webp
ไม่มีสี
ห้องน้ำที่ไม่มีสี
mị̀mī s̄ī

h̄̂xngn̂ả thī̀ mị̀mī s̄ī


không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/66342311.webp
มีเครื่องทำความร้อน
สระว่ายน้ำที่มีเครื่องทำความร้อน
mī kherụ̄̀xng thảkhwām r̂xn

s̄ra ẁāy n̂ả thī̀ mī kherụ̄̀xng thảkhwām r̂xn


được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/132465430.webp
งี่เง่า
ผู้หญิงที่งี่เง่า
ngī̀ ngèā

p̄hū̂h̄ỵing thī̀ ngī̀ ngèā


ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/83345291.webp
ที่เหมาะสม
น้ำหนักที่เหมาะสม
thī̀ h̄emāas̄m

n̂ảh̄nạk thī̀ h̄emāas̄m


lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
cms/adjectives-webp/133802527.webp
แนวนอน
เส้นแนวนอน
næw nxn

s̄ên næw nxn


ngang
đường kẻ ngang