Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/133003962.webp
อุ่น
ถุงเท้าที่อุ่น
xùn
t̄hungthêā thī̀ xùn
ấm áp
đôi tất ấm áp
cms/adjectives-webp/127929990.webp
รอบคอบ
การล้างรถอย่างรอบคอบ
rxbkhxb
kār l̂āng rt̄h xỳāng rxbkhxb
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/105450237.webp
กระหายน้ำ
แมวที่กระหายน้ำ
Krah̄āy n̂ả
mæw thī̀ krah̄āy n̂ả
khát
con mèo khát nước
cms/adjectives-webp/170476825.webp
สีชมพู
การตกแต่งห้องสีชมพู
s̄īchmphū
kār tktæ̀ng h̄̂xng s̄īchmphū
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/62689772.webp
ในวันนี้
หนังสือพิมพ์ในวันนี้
nı wạn nī̂
h̄nạngs̄ụ̄xphimph̒ nı wạn nī̂
ngày nay
các tờ báo ngày nay
cms/adjectives-webp/53239507.webp
วิเศษ
ดาวหางที่วิเศษ
wiṣ̄es̄ʹ
dāwh̄āng thī̀ wiṣ̄es̄ʹ
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
cms/adjectives-webp/126987395.webp
แยกกันอยู่
คู่ที่แยกกันอยู่
yæk kạn xyū̀
khū̀ thī̀ yæk kạn xyū̀
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/113864238.webp
น่ารัก
ลูกแมวที่น่ารัก
ǹā rạk
lūk mæw thī̀ ǹā rạk
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/104559982.webp
ประจำวัน
การอาบน้ำประจำวัน
pracả wạn
kār xāb n̂ả pracả wạn
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/124273079.webp
ส่วนตัว
เรือยอชท์ส่วนตัว
s̄̀wntạw
reụ̄x yx chth̒ s̄̀wntạw
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/112277457.webp
ไม่ระมัดระวัง
เด็กที่ไม่ระมัดระวัง
mị̀ ramạdrawạng
dĕk thī̀ mị̀ ramạdrawạng
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/109775448.webp
มีค่า
เพชรที่มีค่า
mī kh̀ā
phechr thī̀ mī kh̀ā
vô giá
viên kim cương vô giá