Từ vựng
Học tính từ – Thái
เหมือนกัน
สองสตรีที่เหมือนกัน
h̄emụ̄xn kạn
s̄xng s̄trī thī̀ h̄emụ̄xn kạn
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
เมฆคลุม
ท้องฟ้าที่เต็มไปด้วยเมฆ
meḳh khlum
tĥxngf̂ā thī̀ tĕm pị d̂wy meḳh
có mây
bầu trời có mây
รีบร้อน
ซานตาคลอสที่รีบร้อน
rīb r̂xn
sāntākhlxs̄ thī̀ rīb r̂xn
vội vàng
ông già Noel vội vàng
ละเอียด
ชายทรายที่ละเอียด
laxeīyd
chāy thrāy thī̀ laxeīyd
tinh tế
bãi cát tinh tế
อย่างเต็มที่
การรับประทานอาหารอย่างเต็มที่
xỳāng tĕmthī̀
kār rạbprathān xāh̄ār xỳāng tĕmthī̀
phong phú
một bữa ăn phong phú
แปลกประหลาด
เคราที่แปลกประหลาด
pælk prah̄lād
kherā thī̀ pælk prah̄lād
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
อิจฉา
ผู้หญิงที่อิจฉา
xicc̄hā
p̄hū̂h̄ỵing thī̀ xicc̄hā
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
ไม่ยากลำบาก
ทางจักรยานที่ไม่ยากลำบาก
mị̀ yāk lảbāk
thāng cạkryān thī̀ mị̀ yāk lảbāk
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
แห้ง
เสื้อผ้าที่แห้ง
h̄æ̂ng
s̄eụ̄̂xp̄ĥā thī̀ h̄æ̂ng
khô
quần áo khô
ทุกปี
การเพิ่มขึ้นทุกปี
thuk pī
kār pheìm k̄hụ̂n thuk pī
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
เปรี้ยว
มะนาวเปรี้ยว
perī̂yw
manāw perī̂yw
chua
chanh chua