Từ vựng
Học tính từ – Na Uy

hjertevarm
den hjertevarme suppen
đậm đà
bát súp đậm đà

østlig
den østlige havnebyen
phía đông
thành phố cảng phía đông

gul
gule bananer
vàng
chuối vàng

god
god kaffe
tốt
cà phê tốt

full
en full handlekurv
đầy
giỏ hàng đầy

tykk
en tykk fisk
béo
con cá béo

forsiktig
den forsiktige gutten
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

stygg
den stygge bokseren
xấu xí
võ sĩ xấu xí

blodig
blodige lepper
chảy máu
môi chảy máu

horisontal
den horisontale garderoben
ngang
tủ quần áo ngang

spesiell
den spesielle interessen
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
