Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/134344629.webp
پیلا
پیلے کیلے
peela
peele kele
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/124464399.webp
جدید
جدید وسیلہ ابلاغ
jadeed
jadeed wasīlah-i-ablāgh
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/145180260.webp
عجیب
عجیب کھانے کی عادت
ajeeb
ajeeb khanay ki aadat
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/74903601.webp
بیوقوفانہ
بیوقوفانہ بات
bewaqūfānah
bewaqūfānah bāt
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/59882586.webp
شرابی
شرابی مرد
sharaabi
sharaabi mard
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/96290489.webp
بے فائدہ
بے فائدہ کار کا آئینہ
be faaidah
be faaidah car ka aaina
vô ích
gương ô tô vô ích
cms/adjectives-webp/108932478.webp
خالی
خالی سکرین
khaali
khaali screen
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/138057458.webp
اضافی
اضافی آمدنی
izafi
izafi aamdani
bổ sung
thu nhập bổ sung
cms/adjectives-webp/45750806.webp
شاندار
شاندار کھانا
shāndār
shāndār khanā
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
cms/adjectives-webp/60352512.webp
باقی
باقی کھانا
baqi
baqi khana
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/133248900.webp
تنہا
ایک تنہا ماں
tanha
ek tanha maan
độc thân
một người mẹ độc thân
cms/adjectives-webp/130972625.webp
مزیدار
مزیدار پیتزا
mazaydaar
mazaydaar pizza
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng