Từ vựng
Học tính từ – Urdu

پیلا
پیلے کیلے
peela
peele kele
vàng
chuối vàng

جدید
جدید وسیلہ ابلاغ
jadeed
jadeed wasīlah-i-ablāgh
hiện đại
phương tiện hiện đại

عجیب
عجیب کھانے کی عادت
ajeeb
ajeeb khanay ki aadat
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

بیوقوفانہ
بیوقوفانہ بات
bewaqūfānah
bewaqūfānah bāt
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

شرابی
شرابی مرد
sharaabi
sharaabi mard
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

بے فائدہ
بے فائدہ کار کا آئینہ
be faaidah
be faaidah car ka aaina
vô ích
gương ô tô vô ích

خالی
خالی سکرین
khaali
khaali screen
trống trải
màn hình trống trải

اضافی
اضافی آمدنی
izafi
izafi aamdani
bổ sung
thu nhập bổ sung

شاندار
شاندار کھانا
shāndār
shāndār khanā
xuất sắc
bữa tối xuất sắc

باقی
باقی کھانا
baqi
baqi khana
còn lại
thức ăn còn lại

تنہا
ایک تنہا ماں
tanha
ek tanha maan
độc thân
một người mẹ độc thân
