Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/49649213.webp
انصافی
انصافی تقسیم
insāfī
insāfī taqsīm
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/104193040.webp
ڈراونا
ڈراونا ظاہر ہونے والا
daraawna
daraawna zaahir hone wala
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/36974409.webp
لازمی
لازمی مزہ
laazmi
laazmi maza
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/131343215.webp
تھکی ہوئی
تھکی ہوئی عورت
thaki hui
thaki hui aurat
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
cms/adjectives-webp/133548556.webp
خاموش
ایک خاموش اشارہ
khamosh
ek khamosh ishaara
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/121712969.webp
بھورا
بھوری لکڑی کی دیوار
bhūrā
bhūrī lakṛī kī dīwār
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/131228960.webp
نرالا
نرالا پوشاک
niraala
niraala poshaak
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
cms/adjectives-webp/126635303.webp
مکمل
مکمل خاندان
mukammal
mukammal khāndān
toàn bộ
toàn bộ gia đình
cms/adjectives-webp/73404335.webp
غلط
غلط رخ
ġhalṭ
ġhalṭ rukh
sai lầm
hướng đi sai lầm