Từ vựng
Học tính từ – Urdu

مثالی
مثالی وزن
misaali
misaali wazn
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

مکمل
مکمل پیتزا
mukammal
mukammal pizza
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

خصوصی
ایک خصوصی سیب
khaasusi
ek khaasusi seb
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

انتہائی
انتہائی سرفنگ
intihaai
intihaai surfing
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

قومی
قومی جھنڈے
qaumi
qaumi jhanda
quốc gia
các lá cờ quốc gia

اضافی
اضافی آمدنی
izafi
izafi aamdani
bổ sung
thu nhập bổ sung

دستیاب
دستیاب دوائی
dastyāb
dastyāb dawā‘ī
có sẵn
thuốc có sẵn

پتھریلا
پتھریلا راستہ
pathrelā
pathrelā rāstah
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

زرخیز
زرخیز زمین
zarkhez
zarkhez zamīn
màu mỡ
đất màu mỡ

تاریک
تاریک آسمان
tārīk
tārīk āsmān
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

شاندار
شاندار منظر
shāndār
shāndār manẓar
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
