Từ vựng
Học tính từ – Urdu
تاریک
تاریک رات
tārīk
tārīk rāt
tối
đêm tối
قلیل
قلیل پانڈا
qaleel
qaleel panda
hiếm
con panda hiếm
محتاط
محتاط گاڑی دھونے
mohtaas
mohtaas gāṛī dhonay
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
غیر معمولی
غیر معمولی موسم
ghair mamooli
ghair mamooli mausam
không thông thường
thời tiết không thông thường
تاریک
تاریک آسمان
tārīk
tārīk āsmān
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
اوویل
اوویل میز
ovil
ovil maiz
hình oval
bàn hình oval
دھوپ والا
دھوپ والا آسمان
dhoop wala
dhoop wala aasman
nắng
bầu trời nắng
پہلا
پہلے بہار کے پھول
pehla
pehle bahaar ke phool
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
تنہا
تنہا کتا
tanha
tanha kutta
duy nhất
con chó duy nhất
ناقابل گزر
ناقابل گزر سڑک
naqaabil guzar
naqaabil guzar sadak
không thể qua được
con đường không thể qua được
غصبی
غصبی مرد
ghasbi
ghasbi mard
giận dữ
những người đàn ông giận dữ