Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/74047777.webp
شاندار
شاندار منظر
shāndār
shāndār manẓar
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
cms/adjectives-webp/128024244.webp
نیلا
نیلے کرسمس درخت کے گیند
nīla
nīle christmas darakht ke geind
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/126936949.webp
ہلکا
ہلکا پر
halkā
halkā par
nhẹ
chiếc lông nhẹ
cms/adjectives-webp/69435964.webp
دوستانہ
دوستانہ گلے لگانا
dōstanah
dōstanah gale laganā
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/59351022.webp
افقی
افقی وارڈروب
ufuqi
ufuqi wardrobe
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/173160919.webp
خام
خام گوشت
khaam
khaam gosht
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/148073037.webp
مردانہ
مردانہ جسم
mardana
mardana jism
nam tính
cơ thể nam giới
cms/adjectives-webp/116622961.webp
مقامی
مقامی سبزی
maqāmī
maqāmī sabzī
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/132880550.webp
تیز
تیز اترتا ہوا مزاحم
tez
tez utarta hua mazaahim
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/144231760.webp
پاگل
پاگل عورت
paagal
paagal aurat
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
cms/adjectives-webp/122960171.webp
صحیح
صحیح خیال
sahīh
sahīh khayāl
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/102547539.webp
حاضر
حاضر گھنٹی
haazir
haazir ghanti
hiện diện
chuông báo hiện diện