Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/71317116.webp
عالیہ درجہ
عالیہ درجہ کی شراب
āliyah darjah
āliyah darjah kī sharāb
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
cms/adjectives-webp/130292096.webp
شرابی
شرابی مرد
sharaabi
sharaabi mard
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/15049970.webp
برا
برا سیلاب
bura
bura sailaab
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/121794017.webp
تاریخی
تاریخی پل
tārīkhī
tārīkhī pul
lịch sử
cây cầu lịch sử
cms/adjectives-webp/78466668.webp
تیز
تیز شملہ مرچ
tez
tez shumla mirch
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/116622961.webp
مقامی
مقامی سبزی
maqāmī
maqāmī sabzī
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/174232000.webp
عام
عام دلہن کا گلدستہ
aam
aam dulhan ka guldasta
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/62689772.webp
آج کا
آج کے روزنامے
aaj ka
aaj ke roznama
ngày nay
các tờ báo ngày nay
cms/adjectives-webp/60352512.webp
باقی
باقی کھانا
baqi
baqi khana
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/175820028.webp
مشرقی
مشرقی بندرگاہ شہر
mashriqi
mashriqi bandargaah sheher
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/103342011.webp
غیر ملکی
غیر ملکی مواخذہ
ghair mulki
ghair mulki mawakhizah
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/118504855.webp
نابالغ
نابالغ لڑکی
nābāligh
nābāligh laṛkī
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên