Từ vựng
Học tính từ – Đức
eng
eine enge Couch
chật
ghế sofa chật
eilig
der eilige Weihnachtsmann
vội vàng
ông già Noel vội vàng
vorherig
die vorherige Geschichte
trước đó
câu chuyện trước đó
traurig
das traurige Kind
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
witzig
die witzige Verkleidung
hài hước
trang phục hài hước
nah
die nahe Löwin
gần
con sư tử gần
grausam
der grausame Junge
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
historisch
die historische Brücke
lịch sử
cây cầu lịch sử
wütend
die wütenden Männer
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
physikalisch
das physikalische Experiment
vật lý
thí nghiệm vật lý
kühl
das kühle Getränk
mát mẻ
đồ uống mát mẻ