Từ vựng
Học tính từ – Croatia
kratko
kratki pogled
ngắn
cái nhìn ngắn
nježan
nježni kućni ljubimci
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
pravedan
pravedna podjela
công bằng
việc chia sẻ công bằng
grijano
grijani bazen
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
pijan
pijan čovjek
say xỉn
người đàn ông say xỉn
globalno
globalno gospodarstvo
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
bogata
bogata žena
giàu có
phụ nữ giàu có
neuspješan
neuspješna potraga za stanom
không thành công
việc tìm nhà không thành công
slabo
slaba bolesnica
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
pažljiv
pažljivo pranje automobila
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
rano
rano učenje
sớm
việc học sớm