Từ vựng
Học tính từ – Croatia

pažljiv
pažljivo pranje automobila
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

vruće
vruće ognjište
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

hitno
hitna pomoć
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

neuspješan
neuspješna potraga za stanom
không thành công
việc tìm nhà không thành công

ljutito
ljuta žena
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

gorak
gorke grejpfruti
đắng
bưởi đắng

blizu
blizak odnos
gần
một mối quan hệ gần

žuran
žurni Djed Mraz
vội vàng
ông già Noel vội vàng

ogroman
ogromni dinosaurus
to lớn
con khủng long to lớn

uspravan
uspravan šimpanza
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

brzo
brzi skijaš u spustu
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
