Từ vựng
Học tính từ – Croatia

tiho
tiha primjedba
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

cijeli
cijela pizza
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

nježan
nježni kućni ljubimci
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

dodatan
dodatni prihod
bổ sung
thu nhập bổ sung

dug
dugi kosa
dài
tóc dài

zlatan
zlatna pagoda
vàng
ngôi chùa vàng

narančasta
narančaste marelice
cam
quả mơ màu cam

sunčan
sunčano nebo
nắng
bầu trời nắng

mokar
mokra odjeća
ướt
quần áo ướt

srodan
srodni znakovi rukom
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

nepoznat
nepoznati haker
không biết
hacker không biết
