Từ vựng
Học tính từ – Croatia
prijateljski
prijateljski zagrljaj
thân thiện
cái ôm thân thiện
smeđe
smeđa drvena zid
nâu
bức tường gỗ màu nâu
kasni
kasni polazak
trễ
sự khởi hành trễ
pozitivan
pozitivan stav
tích cực
một thái độ tích cực
ovisan o alkoholu
muškarac ovisan o alkoholu
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
liječnički
liječnički pregled
y tế
cuộc khám y tế
vruće
vruće ognjište
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
mekano
mekani krevet
mềm
giường mềm
isti
dva ista uzorka
giống nhau
hai mẫu giống nhau
tamno
tamna noć
tối
đêm tối
neuspješan
neuspješna potraga za stanom
không thành công
việc tìm nhà không thành công