Từ vựng
Học tính từ – Croatia

teško
teška sofa
nặng
chiếc ghế sofa nặng

neoženjen
neoženjen muškarac
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

ograničen
ograničeno parkiranje
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

strašan
strašna atmosfera
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

neuspješan
neuspješna potraga za stanom
không thành công
việc tìm nhà không thành công

izvanredan
izvanredna hrana
xuất sắc
bữa tối xuất sắc

slan
slani kikiriki
mặn
đậu phộng mặn

opasan
opasni krokodil
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

duboko
duboki snijeg
sâu
tuyết sâu

uspravan
uspravan šimpanza
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

stvaran
stvaran trijumf
thực sự
một chiến thắng thực sự
