Từ vựng
Học tính từ – Croatia
nacionalan
nacionalne zastave
quốc gia
các lá cờ quốc gia
duboko
duboki snijeg
sâu
tuyết sâu
mokar
mokra odjeća
ướt
quần áo ướt
javan
javni toaleti
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
neuspješan
neuspješna potraga za stanom
không thành công
việc tìm nhà không thành công
mali
mala beba
nhỏ bé
em bé nhỏ
nepotreban
nepotreban kišobran
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
mnogo
mnogo kapitala
nhiều
nhiều vốn
loš
loše poplave
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
stran
strana povezanost
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
stvaran
stvaran trijumf
thực sự
một chiến thắng thực sự