Từ vựng
Học tính từ – Litva

kasmetinis
kasmetinis karnavalas
hàng năm
lễ hội hàng năm

puikus
puikus maistas
xuất sắc
bữa tối xuất sắc

angliškai kalbantis
anglų kalbos mokykla
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

įsimylėjęs
įsimylėję pora
đang yêu
cặp đôi đang yêu

nesudėtingas
nesudėtingas dviračių takas
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

ateities
ateities energijos gamyba
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

malonus
malonus gerbėjas
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

rūkas
rūkas sutemose
sương mù
bình minh sương mù

maišomas
trys maišomi kūdikiai
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

trigubas
trigubas mobiliojo telefono lustas
gấp ba
chip di động gấp ba

likęs
likęs maistas
còn lại
thức ăn còn lại
