Từ vựng
Học tính từ – Litva

moteriškas
moteriškos lūpos
nữ
đôi môi nữ

valgomas
valgomos čili paprikos
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

pilnas
pilnas prekių krepšys
đầy
giỏ hàng đầy

seksualus
seksualus troškimas
tình dục
lòng tham dục tình

laisvas
laisvas dantis
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo

išsiskyręs
išsiskyrę pora
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

tamsus
tamsi naktis
tối
đêm tối

skubus
skubus Kalėdų Senelis
vội vàng
ông già Noel vội vàng

kintamas
kintamasis veržliaraktis
bổ sung
thu nhập bổ sung

draugiškas
draugiškas pasiūlymas
thân thiện
đề nghị thân thiện

kartus
kartūs greipfrutai
đắng
bưởi đắng
