Từ vựng
Học tính từ – Litva

savadarbis
savadarbis avietės gėrimas
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

kvailas
kvailas berniukas
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

laimingas
laiminga pora
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

slaptas
slaptas nasčiojimas
lén lút
việc ăn vụng lén lút

kartus
kartūs greipfrutai
đắng
bưởi đắng

kintamas
kintamasis veržliaraktis
bổ sung
thu nhập bổ sung

puikus
puikus vynas
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

baisus
baisi grėsmė
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

netikėtinas
netikėtinas metimas
không thể tin được
một ném không thể tin được

turtingas
turtinga moteris
giàu có
phụ nữ giàu có

privatus
privati jachta
riêng tư
du thuyền riêng tư
