Từ vựng
Học tính từ – Estonia
suletud
suletud silmad
đóng
mắt đóng
täiuslik
täiuslikud hambad
hoàn hảo
răng hoàn hảo
haruldane
haruldane panda
hiếm
con panda hiếm
range
range reegel
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
tõsine
tõsine arutelu
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
terve
terve pitsa
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
naljakas
naljakas paar
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
kaunis
kaunis kleit
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
startvalmis
startvalmis lennuk
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
hiiglaslik
hiiglaslik dinosaurus
to lớn
con khủng long to lớn
vihane
vihased mehed
giận dữ
những người đàn ông giận dữ