Sõnavara
Õppige omadussõnu – vietnami

giàu có
phụ nữ giàu có
rikas
rikas naine

Anh
tiết học tiếng Anh
inglise
inglise keele tund

nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
ettevaatlik
ettevaatlik poiss

đang yêu
cặp đôi đang yêu
armunud
armunud paar

giỏi
kỹ sư giỏi
pädev
pädev insener

trước
đối tác trước đó
eelmine
eelmine partner

chua
chanh chua
hape
hapud sidrunid

thứ ba
đôi mắt thứ ba
kolmas
kolmas silm

không thông thường
thời tiết không thông thường
ebarutiinne
ebarutiinne ilm

đầy
giỏ hàng đầy
täis
täis ostukorv

ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
hullumeelne
hullumeelne mõte
