Sõnavara
Õppige omadussõnu – vietnami

xanh lá cây
rau xanh
roheline
roheline köögivili

thực sự
giá trị thực sự
reaalne
reaalne väärtus

to lớn
con khủng long to lớn
hiiglaslik
hiiglaslik dinosaurus

yêu thương
món quà yêu thương
armastav
armastav kingitus

có mây
bầu trời có mây
pilvine
pilvine taevas

cảnh giác
con chó đức cảnh giác
valvas
valvas lambakoer

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
ülbe
ülbe laps

khó khăn
việc leo núi khó khăn
raske
raske mäkketõus

độc đáo
cống nước độc đáo
kordumatu
kordumatu akvedukt

đen
chiếc váy đen
must
must kleit

muộn
công việc muộn
hilja
hilja töö
