Từ vựng
Học tính từ – Estonia

hilja
hilja töö
muộn
công việc muộn

ebaseaduslik
ebaseaduslik kanepikasvatus
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

nõrk
nõrk haige
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

kasutu
kasutu autopeegel
vô ích
gương ô tô vô ích

tormine
tormine meri
bão táp
biển đang có bão

püsiv
püsiv varainvesteering
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

fašistlik
fašistlik loosung
phát xít
khẩu hiệu phát xít

range
range reegel
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

hooletu
hooletu laps
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

kasutatud
kasutatud esemed
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

eelnev
eelnev lugu
trước đó
câu chuyện trước đó
