Từ vựng
Học tính từ – Estonia
ekstreemne
ekstreemne surfamine
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
globaalne
globaalne maailmamajandus
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
valge
valge maastik
trắng
phong cảnh trắng
julm
julm poiss
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
ebatavaline
ebatavalised seened
không thông thường
loại nấm không thông thường
ümmargune
ümmargune pall
tròn
quả bóng tròn
naljakas
naljakas paar
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
lõpetatud
lõpetamata sild
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
hüsteeriline
hüsteeriline karje
huyên náo
tiếng hét huyên náo
unine
unine faas
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
kiire
kiire mäesuusataja
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng