Từ vựng
Học tính từ – Hà Lan

verlegen
een verlegen meisje
rụt rè
một cô gái rụt rè

zonnig
een zonnige lucht
nắng
bầu trời nắng

rechtop
de rechtopstaande chimpansee
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

bitter
bittere grapefruits
đắng
bưởi đắng

gelijkend
twee gelijkende vrouwen
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

gevaarlijk
het gevaarlijke krokodil
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

historisch
de historische brug
lịch sử
cây cầu lịch sử

zwak
de zwakke zieke
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

klaar om te starten
het startklare vliegtuig
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

mooi
het mooie meisje
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

stormachtig
de stormachtige zee
bão táp
biển đang có bão
