Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/131857412.webp
成年
成年的女孩
Chéngnián
chéngnián de nǚhái
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/123115203.webp
秘密的
一个秘密信息
mìmì de
yīgè mìmì xìnxī
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/132612864.webp
肥胖
肥胖的鱼
féipàng
féipàng de yú
béo
con cá béo
cms/adjectives-webp/169533669.webp
必要的
必要的护照
bìyào de
bìyào de hùzhào
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
cms/adjectives-webp/115196742.webp
破产
破产的人
pòchǎn
pòchǎn de rén
phá sản
người phá sản
cms/adjectives-webp/49649213.webp
公正的
公正的分配
gōngzhèng de
gōngzhèng de fēnpèi
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/94591499.webp
昂贵的
昂贵的别墅
ángguì de
ángguì de biéshù
đắt
biệt thự đắt tiền
cms/adjectives-webp/119348354.webp
偏远
偏远的房子
piānyuǎn
piānyuǎn de fángzi
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/132103730.webp
寒冷
寒冷的天气
hánlěng
hánlěng de tiānqì
lạnh
thời tiết lạnh
cms/adjectives-webp/74903601.webp
愚蠢的
愚蠢的话
yúchǔn de
yúchǔn dehuà
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/39217500.webp
用过的
用过的物品
yòngguò de
yòngguò de wùpǐn
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/125882468.webp
整个的
一整块的披萨
zhěnggè de
yī zhěng kuài de pīsà
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ