Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

成年
成年的女孩
Chéngnián
chéngnián de nǚhái
trưởng thành
cô gái trưởng thành

秘密的
一个秘密信息
mìmì de
yīgè mìmì xìnxī
bí mật
thông tin bí mật

肥胖
肥胖的鱼
féipàng
féipàng de yú
béo
con cá béo

必要的
必要的护照
bìyào de
bìyào de hùzhào
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

破产
破产的人
pòchǎn
pòchǎn de rén
phá sản
người phá sản

公正的
公正的分配
gōngzhèng de
gōngzhèng de fēnpèi
công bằng
việc chia sẻ công bằng

昂贵的
昂贵的别墅
ángguì de
ángguì de biéshù
đắt
biệt thự đắt tiền

偏远
偏远的房子
piānyuǎn
piānyuǎn de fángzi
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

寒冷
寒冷的天气
hánlěng
hánlěng de tiānqì
lạnh
thời tiết lạnh

愚蠢的
愚蠢的话
yúchǔn de
yúchǔn dehuà
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

用过的
用过的物品
yòngguò de
yòngguò de wùpǐn
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
