Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/15049970.webp
糟糕的
一次糟糕的洪水
zāogāo de
yīcì zāogāo de hóngshuǐ
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/166035157.webp
法律的
法律问题
fǎlǜ de
fǎlǜ wèntí
pháp lý
một vấn đề pháp lý
cms/adjectives-webp/125506697.webp
好的
好咖啡
hǎo de
hǎo kāfēi
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/130972625.webp
美味
美味的披萨
měiwèi
měiwèi de pīsà
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/107078760.webp
暴力的
暴力冲突
bàolì de
bàolì chōngtú
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/120161877.webp
明确
明确的禁令
míngquè
míngquè de jìnlìng
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/13792819.webp
无法通行的
一条无法通行的道路
wúfǎ tōngxíng de
yītiáo wúfǎ tōngxíng de dàolù
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/116766190.webp
可获得
可获得的药物
kě huòdé
kě huòdé di yàowù
có sẵn
thuốc có sẵn
cms/adjectives-webp/116959913.webp
杰出
杰出的想法
jiéchū
jiéchū de xiǎngfǎ
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
cms/adjectives-webp/98507913.webp
国家的
国家的旗帜
guójiā de
guójiā de qízhì
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/120375471.webp
休闲
休闲的假期
xiūxián
xiūxián de jiàqī
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/108932478.webp
空的
空的屏幕
kōng de
kōng de píngmù
trống trải
màn hình trống trải