Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/64904183.webp
包括在内
包括在内的吸管
bāokuò zài nèi
bāokuò zài nèi de xīguǎn
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/132254410.webp
完美
完美的玫瑰窗
wánměi
wánměi de méiguī chuāng
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
cms/adjectives-webp/16339822.webp
恋爱中的
一对恋爱中的夫妇
liàn‘ài zhōng de
yī duì liàn‘ài zhōng de fūfù
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/81563410.webp
第二的
在第二次世界大战中
dì èr de
zài dì èr cì shìjiè dàzhàn zhōng
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
cms/adjectives-webp/101204019.webp
可能的
可能的相反
kěnéng de
kěnéng de xiāngfǎn
có thể
trái ngược có thể
cms/adjectives-webp/133073196.webp
友好
友好的仰慕者
yǒuhǎo
yǒuhǎo de yǎngmù zhě
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
cms/adjectives-webp/132223830.webp
年轻
年轻的拳击手
niánqīng
niánqīng de quánjí shǒu
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/103211822.webp
丑陋的
丑陋的拳击手
chǒulòu de
chǒulòu de quánjí shǒu
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/108332994.webp
无力的
无力的男人
wúlì de
wúlì de nánrén
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
cms/adjectives-webp/119348354.webp
偏远
偏远的房子
piānyuǎn
piānyuǎn de fángzi
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/88317924.webp
唯一的
唯一的狗
wéiyī de
wéiyī de gǒu
duy nhất
con chó duy nhất
cms/adjectives-webp/171013917.webp
红色的
一个红色的雨伞
hóng sè de
yīgè hóng sè de yǔsǎn
đỏ
cái ô đỏ