Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

包括在内
包括在内的吸管
bāokuò zài nèi
bāokuò zài nèi de xīguǎn
bao gồm
ống hút bao gồm

完美
完美的玫瑰窗
wánměi
wánměi de méiguī chuāng
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

恋爱中的
一对恋爱中的夫妇
liàn‘ài zhōng de
yī duì liàn‘ài zhōng de fūfù
đang yêu
cặp đôi đang yêu

第二的
在第二次世界大战中
dì èr de
zài dì èr cì shìjiè dàzhàn zhōng
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai

可能的
可能的相反
kěnéng de
kěnéng de xiāngfǎn
có thể
trái ngược có thể

友好
友好的仰慕者
yǒuhǎo
yǒuhǎo de yǎngmù zhě
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

年轻
年轻的拳击手
niánqīng
niánqīng de quánjí shǒu
trẻ
võ sĩ trẻ

丑陋的
丑陋的拳击手
chǒulòu de
chǒulòu de quánjí shǒu
xấu xí
võ sĩ xấu xí

无力的
无力的男人
wúlì de
wúlì de nánrén
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối

偏远
偏远的房子
piānyuǎn
piānyuǎn de fángzi
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

唯一的
唯一的狗
wéiyī de
wéiyī de gǒu
duy nhất
con chó duy nhất
