Từ vựng

Học tính từ – Anh (US)

cms/adjectives-webp/170746737.webp
legal
a legal gun
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
cms/adjectives-webp/171323291.webp
online
the online connection
trực tuyến
kết nối trực tuyến
cms/adjectives-webp/101101805.webp
high
the high tower
cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/49649213.webp
fair
a fair distribution
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/96991165.webp
extreme
the extreme surfing
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
cms/adjectives-webp/170361938.webp
serious
a serious mistake
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
cms/adjectives-webp/115196742.webp
bankrupt
the bankrupt person
phá sản
người phá sản
cms/adjectives-webp/133153087.webp
clean
clean laundry
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/134462126.webp
serious
a serious discussion
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/132617237.webp
heavy
a heavy sofa
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/93221405.webp
hot
the hot fireplace
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
cms/adjectives-webp/171966495.webp
ripe
ripe pumpkins
chín
bí ngô chín