Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

evening
an evening sunset
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

previous
the previous story
trước đó
câu chuyện trước đó

fertile
a fertile soil
màu mỡ
đất màu mỡ

fascist
the fascist slogan
phát xít
khẩu hiệu phát xít

strong
strong storm whirls
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

loose
the loose tooth
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo

drunk
a drunk man
say rượu
người đàn ông say rượu

unmarried
an unmarried man
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

different
different postures
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

spiky
the spiky cacti
gai
các cây xương rồng có gai

positive
a positive attitude
tích cực
một thái độ tích cực
