Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

legal
a legal gun
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

online
the online connection
trực tuyến
kết nối trực tuyến

high
the high tower
cao
tháp cao

fair
a fair distribution
công bằng
việc chia sẻ công bằng

extreme
the extreme surfing
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

serious
a serious mistake
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

bankrupt
the bankrupt person
phá sản
người phá sản

clean
clean laundry
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

serious
a serious discussion
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

heavy
a heavy sofa
nặng
chiếc ghế sofa nặng

hot
the hot fireplace
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
