Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

dead
a dead Santa Claus
chết
ông già Noel chết

raw
raw meat
sống
thịt sống

fixed
a fixed order
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ

necessary
the necessary flashlight
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

strict
the strict rule
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

dangerous
the dangerous crocodile
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

complete
the complete family
toàn bộ
toàn bộ gia đình

extreme
the extreme surfing
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

happy
the happy couple
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

stupid
the stupid talk
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

limited
the limited parking time
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
