Từ vựng
Học tính từ – Do Thái

נוסף
ההכנסה הנוספת
nvsp
hhknsh hnvspt
bổ sung
thu nhập bổ sung

מוכן
הבית שכמעט מוכן
mvkn
hbyt shkm‘et mvkn
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

עז
רעידת האדמה העזה
ez
r‘eydt hadmh h‘ezh
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

קל
הנוצה הקלה
ql
hnvtsh hqlh
nhẹ
chiếc lông nhẹ

חשמלי
רכבת הרים חשמלית
hshmly
rkbt hrym hshmlyt
điện
tàu điện lên núi

רע
האיום הרע
r‘e
hayvm hr‘e
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

זהיר
הילד הזהיר
zhyr
hyld hzhyr
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

כהה
הלילה הכהה
khh
hlylh hkhh
tối
đêm tối

סלובני
הבירה הסלובנית
slvbny
hbyrh hslvbnyt
Slovenia
thủ đô Slovenia

יומיומי
הרחצה היומיומית
yvmyvmy
hrhtsh hyvmyvmyt
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

עגלגל
הכדור העגלגל
eglgl
hkdvr h‘eglgl
tròn
quả bóng tròn
