אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

vội vàng
ông già Noel vội vàng
ממהר
סנטה קלאוס הממהר

say rượu
người đàn ông say rượu
שיכור
גבר שיכור

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
שקט
רמז שקט

đắng
bưởi đắng
מר
אשכוליות מרות

đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
גרוש
הזוג הגרוש

xa xôi
ngôi nhà xa xôi
מרוחק
הבית המרוחק

phi lý
chiếc kính phi lý
אבסורדי
המשקפיים האבסורדיות

thật
tình bạn thật
אמיתי
יחס אמיתי

mặn
đậu phộng mặn
מומלח
בוטנים מומלחים

hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
מוכן
הבית שכמעט מוכן

độc thân
một người mẹ độc thân
רווקה
אם רווקה
