אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

xa
chuyến đi xa
רחוק
המסע הרחוק

nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
עדין
הטמפרטורה העדינה

bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
בלתי חוקי
הסחר הבלתי חוקי בסמים

màu mỡ
đất màu mỡ
פורה
הקרקע הפורה

ướt
quần áo ướt
רטוב
הבגד הרטוב

phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
מכוסה בשלג
עצים מכוסים בשלג

trưởng thành
cô gái trưởng thành
בוגר
הבחורה הבוגרת

lén lút
việc ăn vụng lén lút
סודי
המתוק הסודי

mới
pháo hoa mới
חדש
הזיקוקים החדשים

lười biếng
cuộc sống lười biếng
עצלן
חיים עצלניים

phía đông
thành phố cảng phía đông
מזרחי
העיר הנמל המזרחית
