‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/28851469.webp
trễ
sự khởi hành trễ
מאוחר
עזיבה מאוחרת
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
מרתק
הסיפור המרתק
cms/adjectives-webp/122184002.webp
cổ xưa
sách cổ xưa
עתיק
ספרים עתיקים
cms/adjectives-webp/15049970.webp
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
רע
הצפה רעה
cms/adjectives-webp/124273079.webp
riêng tư
du thuyền riêng tư
פרטי
היאכטה הפרטית
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
משחקי
הלמידה המשחקית
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang
אופקי
הארון האופקי
cms/adjectives-webp/9139548.webp
nữ
đôi môi nữ
נשית
שפתיים נשיות
cms/adjectives-webp/100004927.webp
ngọt
kẹo ngọt
מתוק
הממתק המתוק
cms/adjectives-webp/52842216.webp
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
חמימה
התגובה החמימה
cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
שבועי
איסוף הזבל השבועי
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
רע
האיום הרע