אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
רציני
דיון רציני

ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
זר
הקשר הזר

thực sự
giá trị thực sự
אמיתי
הערך האמיתי

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
טיפש
הילד הטיפש

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
קרוב
הסימנים הקרובים

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
כל שעה
החלפת השומרים כל שעה

rụt rè
một cô gái rụt rè
ביישן
ילדה ביישנית

ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
טעים
הפיצה הטעימה

sâu
tuyết sâu
עמוק
שלג עמוק

không thể qua được
con đường không thể qua được
לא ניתן לעבור
כביש לא ניתן לעבור

nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
מסוכן
התנין המסוכן
