‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
ממהר
סנטה קלאוס הממהר
cms/adjectives-webp/129926081.webp
say rượu
người đàn ông say rượu
שיכור
גבר שיכור
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
שקט
רמז שקט
cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
מר
אשכוליות מרות
cms/adjectives-webp/126987395.webp
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
גרוש
הזוג הגרוש
cms/adjectives-webp/119348354.webp
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
מרוחק
הבית המרוחק
cms/adjectives-webp/79183982.webp
phi lý
chiếc kính phi lý
אבסורדי
המשקפיים האבסורדיות
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
אמיתי
יחס אמיתי
cms/adjectives-webp/111608687.webp
mặn
đậu phộng mặn
מומלח
בוטנים מומלחים
cms/adjectives-webp/104397056.webp
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
מוכן
הבית שכמעט מוכן
cms/adjectives-webp/133248900.webp
độc thân
một người mẹ độc thân
רווקה
אם רווקה
cms/adjectives-webp/61775315.webp
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
מטופש
הזוג המטופש