‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/74047777.webp
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
נהדר
הנוף הנהדר
cms/adjectives-webp/117966770.webp
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
שקט
הבקשה להיות שקט
cms/adjectives-webp/130510130.webp
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
קפדני
הכלל הקפדני
cms/adjectives-webp/68983319.webp
mắc nợ
người mắc nợ
חייב
האדם החייב
cms/adjectives-webp/169449174.webp
không thông thường
loại nấm không thông thường
לא רגיל
פטריות בלתי רגילות
cms/adjectives-webp/53272608.webp
vui mừng
cặp đôi vui mừng
שמח
הזוג השמח
cms/adjectives-webp/131228960.webp
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
גאוני
התחפושת הגאונית
cms/adjectives-webp/74192662.webp
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
עדין
הטמפרטורה העדינה
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
טיפש
הילד הטיפש
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
נולד
התינוק שנולד לאחרונה
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
אובלי
השולחן האובלי
cms/adjectives-webp/131533763.webp
nhiều
nhiều vốn
הרבה
המון הון