‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/93014626.webp
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
בריא
הירקות הבריאים
cms/adjectives-webp/127673865.webp
bạc
chiếc xe màu bạc
כסופי
הרכב הכסופי
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
בלתי זהיר
הילד הבלתי זהיר
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
מהיר
רכב מהיר
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
מרתק
הסיפור המרתק
cms/adjectives-webp/130972625.webp
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
טעים
הפיצה הטעימה
cms/adjectives-webp/79183982.webp
phi lý
chiếc kính phi lý
אבסורדי
המשקפיים האבסורדיות
cms/adjectives-webp/107078760.webp
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
אלים
התקוממות אלימה
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
לא ניתן לעבור
כביש לא ניתן לעבור
cms/adjectives-webp/101101805.webp
cao
tháp cao
גבוה
המגדל הגבוה
cms/adjectives-webp/122063131.webp
cay
phết bánh mỳ cay
חריף
מריח חריף ללחם
cms/adjectives-webp/40936651.webp
dốc
ngọn núi dốc
שיפועי
ההר השיפועי