‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/125846626.webp
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
שלם
קשת ענן שלמה
cms/adjectives-webp/100619673.webp
chua
chanh chua
חמוץ
לימונים חמוצים
cms/adjectives-webp/133018800.webp
ngắn
cái nhìn ngắn
קצר
המבט הקצר
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
מוכן להמראה
המטוס המוכן להמראה
cms/adjectives-webp/121712969.webp
nâu
bức tường gỗ màu nâu
חום
הקיר העץ החום
cms/adjectives-webp/174232000.webp
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
רגיל
זרוע כלה רגילה
cms/adjectives-webp/110248415.webp
lớn
Bức tượng Tự do lớn
גדול
פסל החירות הגדול
cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng
שמשי
שמיים שמשיים
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
חברתי
יחסים חברתיים
cms/adjectives-webp/166035157.webp
pháp lý
một vấn đề pháp lý
משפטי
בעיה משפטית
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
ממהר
סנטה קלאוס הממהר
cms/adjectives-webp/100834335.webp
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
מטומטם
התוכנית המטומטמת