‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/55324062.webp
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
קרוב
הסימנים הקרובים
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
דחוף
העזרה הדחופה
cms/adjectives-webp/128166699.webp
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
טכני
פלא טכני
cms/adjectives-webp/52842216.webp
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
חמימה
התגובה החמימה
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
כבד
הספה הכבדה
cms/adjectives-webp/109775448.webp
vô giá
viên kim cương vô giá
בלתי ניתן להעריך
יהלום בלתי ניתן להעריך
cms/adjectives-webp/100834335.webp
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
מטומטם
התוכנית המטומטמת
cms/adjectives-webp/132880550.webp
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
מהיר
הגיא המהיר
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
אמיתי
יחס אמיתי
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
רחוק
המסע הרחוק
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
אכיל
הצילי האכיל
cms/adjectives-webp/133909239.webp
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
מיוחד
תפוח מיוחד