אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
קרוב
הסימנים הקרובים

cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
דחוף
העזרה הדחופה

kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
טכני
פלא טכני

nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
חמימה
התגובה החמימה

nặng
chiếc ghế sofa nặng
כבד
הספה הכבדה

vô giá
viên kim cương vô giá
בלתי ניתן להעריך
יהלום בלתי ניתן להעריך

ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
מטומטם
התוכנית המטומטמת

nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
מהיר
הגיא המהיר

thật
tình bạn thật
אמיתי
יחס אמיתי

xa
chuyến đi xa
רחוק
המסע הרחוק

có thể ăn được
ớt có thể ăn được
אכיל
הצילי האכיל
