אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
בריא
הירקות הבריאים

bạc
chiếc xe màu bạc
כסופי
הרכב הכסופי

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
בלתי זהיר
הילד הבלתי זהיר

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
מהיר
רכב מהיר

hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
מרתק
הסיפור המרתק

ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
טעים
הפיצה הטעימה

phi lý
chiếc kính phi lý
אבסורדי
המשקפיים האבסורדיות

mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
אלים
התקוממות אלימה

không thể qua được
con đường không thể qua được
לא ניתן לעבור
כביש לא ניתן לעבור

cao
tháp cao
גבוה
המגדל הגבוה

cay
phết bánh mỳ cay
חריף
מריח חריף ללחם
