‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/93014626.webp
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
בריא
הירקות הבריאים
cms/adjectives-webp/100619673.webp
chua
chanh chua
חמוץ
לימונים חמוצים
cms/adjectives-webp/104397056.webp
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
מוכן
הבית שכמעט מוכן
cms/adjectives-webp/126635303.webp
toàn bộ
toàn bộ gia đình
שלם
המשפחה השלמה
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
מכובד
המתנה המכובדת
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
לא ידידותי
הגבר הלא ידידותי
cms/adjectives-webp/132012332.webp
thông minh
cô gái thông minh
חכם
הבחורה החכמה
cms/adjectives-webp/106137796.webp
tươi mới
hàu tươi
טרי
צדפות טריות
cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
שחור
השמלה השחורה
cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh
ירוק
הירק הירוק
cms/adjectives-webp/132368275.webp
sâu
tuyết sâu
עמוק
שלג עמוק
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
משחקי
הלמידה המשחקית