אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
נהדר
הנוף הנהדר
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
שקט
הבקשה להיות שקט
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
קפדני
הכלל הקפדני
mắc nợ
người mắc nợ
חייב
האדם החייב
không thông thường
loại nấm không thông thường
לא רגיל
פטריות בלתי רגילות
vui mừng
cặp đôi vui mừng
שמח
הזוג השמח
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
גאוני
התחפושת הגאונית
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
עדין
הטמפרטורה העדינה
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
טיפש
הילד הטיפש
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
נולד
התינוק שנולד לאחרונה
hình oval
bàn hình oval
אובלי
השולחן האובלי