אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
שלם
קשת ענן שלמה

chua
chanh chua
חמוץ
לימונים חמוצים

ngắn
cái nhìn ngắn
קצר
המבט הקצר

sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
מוכן להמראה
המטוס המוכן להמראה

nâu
bức tường gỗ màu nâu
חום
הקיר העץ החום

phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
רגיל
זרוע כלה רגילה

lớn
Bức tượng Tự do lớn
גדול
פסל החירות הגדול

nắng
bầu trời nắng
שמשי
שמיים שמשיים

xã hội
mối quan hệ xã hội
חברתי
יחסים חברתיים

pháp lý
một vấn đề pháp lý
משפטי
בעיה משפטית

vội vàng
ông già Noel vội vàng
ממהר
סנטה קלאוס הממהר
