‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/124464399.webp
hiện đại
phương tiện hiện đại
מודרני
מדיה מודרנית
cms/adjectives-webp/129926081.webp
say rượu
người đàn ông say rượu
שיכור
גבר שיכור
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
ללא הצלחה
החיפוש הלא מוצלח אחרי דירה
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
דל
דיור דל
cms/adjectives-webp/121712969.webp
nâu
bức tường gỗ màu nâu
חום
הקיר העץ החום
cms/adjectives-webp/131904476.webp
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
מסוכן
התנין המסוכן
cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
לא חוקי
הגידול הלא חוקי של החשיש