‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/127957299.webp
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
עז
רעידת האדמה העזה
cms/adjectives-webp/121736620.webp
nghèo
một người đàn ông nghèo
עני
האיש העני
cms/adjectives-webp/132223830.webp
trẻ
võ sĩ trẻ
צעיר
המתאגרף הצעיר
cms/adjectives-webp/169533669.webp
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
נדרש
הדרכון הנדרש
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
נדרש
הפנס הנדרש
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
לא ניתן לעבור
כביש לא ניתן לעבור
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
מרגיע
החופשה המרגיעה