אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
מצחיק
זקנים מצחיקים

phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
פופולרי
קונצרט פופולרי

xuất sắc
bữa tối xuất sắc
מעולה
ארוחה מעולה

phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
רגיל
זרוע כלה רגילה

nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
רציני
דיון רציני

còn lại
thức ăn còn lại
הנותר
האוכל הנותר

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
נקי
הבגד הנקי

phía đông
thành phố cảng phía đông
מזרחי
העיר הנמל המזרחית

rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
מפורש
האיסור המפורש

xấu xa
cô gái xấu xa
מרושע
ילדה מרושעת

khô
quần áo khô
יבש
הכביסה היבשה
