‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
מטומטם
הדיבור המטומטם
cms/adjectives-webp/170766142.webp
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
חזק
מערובולות סערה חזקות
cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
ניתן לשימוש
ביצים שניתן להשתמש בהן
cms/adjectives-webp/131868016.webp
Slovenia
thủ đô Slovenia
סלובני
הבירה הסלובנית
cms/adjectives-webp/109775448.webp
vô giá
viên kim cương vô giá
בלתי ניתן להעריך
יהלום בלתי ניתן להעריך
cms/adjectives-webp/133003962.webp
ấm áp
đôi tất ấm áp
חם
הגרביים החמות
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
ערפילי
הדימומה הערפילית
cms/adjectives-webp/131533763.webp
nhiều
nhiều vốn
הרבה
המון הון
cms/adjectives-webp/107298038.webp
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
אטומי
הפיצוץ האטומי
cms/adjectives-webp/100573313.webp
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
חביב
חיות מחמד חביבות
cms/adjectives-webp/177266857.webp
thực sự
một chiến thắng thực sự
אמיתי
ניצחון אמיתי
cms/adjectives-webp/87672536.webp
gấp ba
chip di động gấp ba
משולש
הצ‘יפ המשולש