אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
שלם
הויטראז‘ השלם

ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
טעים
הפיצה הטעימה

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
מוגבל
הזמן החניה המוגבל

giỏi
kỹ sư giỏi
מומחה
המהנדס המומחה

béo
con cá béo
שמן
דג שמן

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
אנכי
סלע אנכי

không biết
hacker không biết
לא מוכר
ההאקר הלא מוכר

què
một người đàn ông què
פגוע
הגבר הפגוע

rụt rè
một cô gái rụt rè
ביישן
ילדה ביישנית

dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
בלתי מאמץ
השביל לאופניים הבלתי מאמץ

tiêu cực
tin tức tiêu cực
שלילי
החדשה השלילית
