אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

không thể đọc
văn bản không thể đọc
בלתי קריא
הטקסט הבלתי קריא

lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
אידיאלי
משקל הגוף האידיאלי

xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
מצוין
הרעיון המצוין

bí mật
thông tin bí mật
סודי
מידע סודי

mát mẻ
đồ uống mát mẻ
קריר
המשקה הקריר

giận dữ
những người đàn ông giận dữ
כועס
הגברים הכועסים

thông minh
một học sinh thông minh
חכם
תלמיד חכם

sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
מוכן לעזור
הגברת המוכנה לעזור

sương mù
bình minh sương mù
ערפילי
הדימומה הערפילית

ngày nay
các tờ báo ngày nay
היומי
עיתונות היום

đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
מוגמר
ההסרת השלג שהושלמה
