‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
מצחיק
זקנים מצחיקים
cms/adjectives-webp/168105012.webp
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
פופולרי
קונצרט פופולרי
cms/adjectives-webp/45750806.webp
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
מעולה
ארוחה מעולה
cms/adjectives-webp/174232000.webp
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
רגיל
זרוע כלה רגילה
cms/adjectives-webp/134462126.webp
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
רציני
דיון רציני
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
הנותר
האוכל הנותר
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
נקי
הבגד הנקי
cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông
מזרחי
העיר הנמל המזרחית
cms/adjectives-webp/120161877.webp
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
מפורש
האיסור המפורש
cms/adjectives-webp/23256947.webp
xấu xa
cô gái xấu xa
מרושע
ילדה מרושעת
cms/adjectives-webp/111345620.webp
khô
quần áo khô
יבש
הכביסה היבשה
cms/adjectives-webp/125882468.webp
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
שלם
פיצה שלמה