אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
תלותי
חולה התלותי בתרופות

buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
עייפות
שלב של עייפות

bất công
sự phân chia công việc bất công
לא הוגנת
התפלגות העבודה הלא הוגנת

hàng ngày
việc tắm hàng ngày
יומיומי
הרחצה היומיומית

lạnh
thời tiết lạnh
קר
המזג הקר

hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
שלם
הויטראז‘ השלם

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
מופתע
המבקר בג‘ונגל המופתע

có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
ניתן לשימוש
ביצים שניתן להשתמש בהן

lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
רפוי
השן הרפויה

toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
שלם
פיצה שלמה

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
רווק
איש רווק
