‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/82786774.webp
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
תלותי
חולה התלותי בתרופות
cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
עייפות
שלב של עייפות
cms/adjectives-webp/97017607.webp
bất công
sự phân chia công việc bất công
לא הוגנת
התפלגות העבודה הלא הוגנת
cms/adjectives-webp/104559982.webp
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
יומיומי
הרחצה היומיומית
cms/adjectives-webp/132103730.webp
lạnh
thời tiết lạnh
קר
המזג הקר
cms/adjectives-webp/132254410.webp
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
שלם
הויטראז‘ השלם
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
מופתע
המבקר בג‘ונגל המופתע
cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
ניתן לשימוש
ביצים שניתן להשתמש בהן
cms/adjectives-webp/170812579.webp
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
רפוי
השן הרפויה
cms/adjectives-webp/125882468.webp
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
שלם
פיצה שלמה
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
רווק
איש רווק
cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt
טוב
קפה טוב