‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
ביישן
ילדה ביישנית
cms/adjectives-webp/100834335.webp
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
מטומטם
התוכנית המטומטמת
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
סודי
המתוק הסודי
cms/adjectives-webp/140758135.webp
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
קריר
המשקה הקריר
cms/adjectives-webp/67747726.webp
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
אחרון
הרצון האחרון
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
חכם
שועל חכם
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
מרשים
ארוחה מרשימה
cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay
אירודינמי
הצורה האירודינמית
cms/adjectives-webp/94591499.webp
đắt
biệt thự đắt tiền
יקר
הווילה היקרה
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
כועס
השוטר הכועס
cms/adjectives-webp/72841780.webp
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
תוך הגיון
הפקת החשמל התוך הגיון
cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau
דומה
שני דגמים דומים