אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

lanh lợi
một con cáo lanh lợi
חכם
שועל חכם

thông minh
một học sinh thông minh
חכם
תלמיד חכם

hình dáng bay
hình dáng bay
אירודינמי
הצורה האירודינמית

rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
ברור
המפתח הברור

say xỉn
người đàn ông say xỉn
שיכור
הגבר השיכור

buồn bã
đứa trẻ buồn bã
עצוב
הילד העצוב

nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
מהיר
הגיא המהיר

đen
chiếc váy đen
שחור
השמלה השחורה

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
ישר
השימפנזי הישר

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
שנתי
הגידול השנתי

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
יפה
הבחורה היפה
