‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
שבועי
איסוף הזבל השבועי
cms/adjectives-webp/116622961.webp
bản địa
rau bản địa
מקומי
הירקות המקומיים
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
לבן
הנוף הלבן
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
היסטרי
הצעקה ההיסטרית
cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
אנכי
סלע אנכי
cms/adjectives-webp/132223830.webp
trẻ
võ sĩ trẻ
צעיר
המתאגרף הצעיר
cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
כועס
הגברים הכועסים
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
מעונן
השמים המעוננים
cms/adjectives-webp/131343215.webp
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
עייפה
האישה העייפה
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
ממהר
סנטה קלאוס הממהר
cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
קל
הנוצה הקלה
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
בלתי קריא
הטקסט הבלתי קריא