‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/42560208.webp
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
משוגע
הרעיון המשוגע
cms/adjectives-webp/170812579.webp
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
רפוי
השן הרפויה
cms/adjectives-webp/132633630.webp
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
מכוסה בשלג
עצים מכוסים בשלג
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
תועלת
הילד התועלת
cms/adjectives-webp/133394920.webp
tinh tế
bãi cát tinh tế
דק
חוף החול הדק
cms/adjectives-webp/109775448.webp
vô giá
viên kim cương vô giá
בלתי ניתן להעריך
יהלום בלתי ניתן להעריך
cms/adjectives-webp/106137796.webp
tươi mới
hàu tươi
טרי
צדפות טריות
cms/adjectives-webp/132612864.webp
béo
con cá béo
שמן
דג שמן
cms/adjectives-webp/122184002.webp
cổ xưa
sách cổ xưa
עתיק
ספרים עתיקים
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
נאמן
סימן לאהבה נאמנה
cms/adjectives-webp/170766142.webp
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
חזק
מערובולות סערה חזקות
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
אובלי
השולחן האובלי