אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
שבועי
איסוף הזבל השבועי

bản địa
rau bản địa
מקומי
הירקות המקומיים

trắng
phong cảnh trắng
לבן
הנוף הלבן

huyên náo
tiếng hét huyên náo
היסטרי
הצעקה ההיסטרית

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
אנכי
סלע אנכי

trẻ
võ sĩ trẻ
צעיר
המתאגרף הצעיר

giận dữ
những người đàn ông giận dữ
כועס
הגברים הכועסים

có mây
bầu trời có mây
מעונן
השמים המעוננים

mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
עייפה
האישה העייפה

vội vàng
ông già Noel vội vàng
ממהר
סנטה קלאוס הממהר

nhẹ
chiếc lông nhẹ
קל
הנוצה הקלה
