‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/121712969.webp
nâu
bức tường gỗ màu nâu
חום
הקיר העץ החום
cms/adjectives-webp/174232000.webp
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
רגיל
זרוע כלה רגילה
cms/adjectives-webp/97017607.webp
bất công
sự phân chia công việc bất công
לא הוגנת
התפלגות העבודה הלא הוגנת
cms/adjectives-webp/107298038.webp
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
אטומי
הפיצוץ האטומי
cms/adjectives-webp/122184002.webp
cổ xưa
sách cổ xưa
עתיק
ספרים עתיקים
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
מכובד
המתנה המכובדת
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
אין סופי
הדרך האין סופית
cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục
טשטשני
בירה טשטשנית
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
חשמלי
רכבת הרים חשמלית
cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
נוראי
חישוב נוראי
cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
צר
הגשר התלוי הצר
cms/adjectives-webp/171323291.webp
trực tuyến
kết nối trực tuyến
אונליין
החיבור האונליין