אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית
vàng
chuối vàng
צהוב
בננות צהובות
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
חסר כוח
הגבר החסר כוח
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
מצחיק
זקנים מצחיקים
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
עז
רעידת האדמה העזה
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
מעולה
ארוחה מעולה
màu mỡ
đất màu mỡ
פורה
הקרקע הפורה
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
דרוש
הצמיגים הדרושים לחורף
sống
thịt sống
גולמי
בשר גולמי
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
מרוחק
הבית המרוחק
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
אלים
התקוממות אלימה
vô tận
con đường vô tận
אין סופי
הדרך האין סופית