אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

vô giá
viên kim cương vô giá
בלתי ניתן להעריך
יהלום בלתי ניתן להעריך

xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
מצוין
הרעיון המצוין

xấu xí
võ sĩ xấu xí
מכוער
המתאגרף המכוער

trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
ישיר
מכה ישירה

nặng
chiếc ghế sofa nặng
כבד
הספה הכבדה

quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
חשוב
פגישות חשובות

tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
נהדר
הנוף הנהדר

thân thiện
đề nghị thân thiện
חביב
הצעה חביבה

nhất định
niềm vui nhất định
חובה
תענוג הוא חובה

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
שמח
הזוג השמח

trễ
sự khởi hành trễ
מאוחר
עזיבה מאוחרת
