‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải

ריק
המסך הריק
cms/adjectives-webp/170361938.webp
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

חמור
טעות חמורה
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng

ממהר
סנטה קלאוס הממהר
cms/adjectives-webp/96198714.webp
đã mở
hộp đã được mở

פתוח
הקרטון הפתוח
cms/adjectives-webp/98532066.webp
đậm đà
bát súp đậm đà

טעים
המרק הטעים
cms/adjectives-webp/80928010.webp
nhiều hơn
nhiều chồng sách

יותר
כמה ערימות
cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

עייפות
שלב של עייפות
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút

סודי
המתוק הסודי
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận

אין סופי
הדרך האין סופית
cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

מחומם
בריכה מחוממת
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai

מזוגזג
הקקטוסים המזוגזגים
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

לא נדרש
המטריה הלא נדרשת