‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
צהוב
בננות צהובות
cms/adjectives-webp/108332994.webp
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
חסר כוח
הגבר החסר כוח
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
מצחיק
זקנים מצחיקים
cms/adjectives-webp/127957299.webp
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
עז
רעידת האדמה העזה
cms/adjectives-webp/45750806.webp
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
מעולה
ארוחה מעולה
cms/adjectives-webp/118968421.webp
màu mỡ
đất màu mỡ
פורה
הקרקע הפורה
cms/adjectives-webp/74180571.webp
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
דרוש
הצמיגים הדרושים לחורף
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
גולמי
בשר גולמי
cms/adjectives-webp/119348354.webp
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
מרוחק
הבית המרוחק
cms/adjectives-webp/107078760.webp
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
אלים
התקוממות אלימה
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
אין סופי
הדרך האין סופית
cms/adjectives-webp/71317116.webp
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
מצוין
יין מצוין