אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

trống trải
màn hình trống trải
ריק
המסך הריק

nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
חמור
טעות חמורה

vội vàng
ông già Noel vội vàng
ממהר
סנטה קלאוס הממהר

đã mở
hộp đã được mở
פתוח
הקרטון הפתוח

đậm đà
bát súp đậm đà
טעים
המרק הטעים

nhiều hơn
nhiều chồng sách
יותר
כמה ערימות

buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
עייפות
שלב של עייפות

lén lút
việc ăn vụng lén lút
סודי
המתוק הסודי

vô tận
con đường vô tận
אין סופי
הדרך האין סופית

được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
מחומם
בריכה מחוממת

gai
các cây xương rồng có gai
מזוגזג
הקקטוסים המזוגזגים
