אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית
bất công
sự phân chia công việc bất công
לא הוגנת
התפלגות העבודה הלא הוגנת
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
משוגע
הרעיון המשוגע
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
כועס
הגברים הכועסים
điện
tàu điện lên núi
חשמלי
רכבת הרים חשמלית
thông minh
cô gái thông minh
חכם
הבחורה החכמה
khác nhau
bút chì màu khác nhau
שונה
עפרונות בצבעים שונים
cổ xưa
sách cổ xưa
עתיק
ספרים עתיקים
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
מטומטם
האישה המטומטמת
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
חם
האח החם
trực tuyến
kết nối trực tuyến
אונליין
החיבור האונליין
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
תמימה
התשובה התמימה