‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
דל
דיור דל
cms/adjectives-webp/96290489.webp
vô ích
gương ô tô vô ích
לא שימושי
הראי האוטו הלא שימושי
cms/adjectives-webp/122463954.webp
muộn
công việc muộn
מאוחר
העבודה המאוחרת
cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
אנכי
סלע אנכי
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
נדרש
הפנס הנדרש
cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
ניתן לשימוש
ביצים שניתן להשתמש בהן
cms/adjectives-webp/134146703.webp
thứ ba
đôi mắt thứ ba
שלישי
העין השלישית
cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
נוראי
חישוב נוראי
cms/adjectives-webp/135852649.webp
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
חינם
האמצעי התחבורה החינמי
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
אדום
מטרייה אדומה
cms/adjectives-webp/132465430.webp
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
מטומטם
האישה המטומטמת
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
מוצלח
סטודנטים מוצלחים