‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
היסטרי
הצעקה ההיסטרית
cms/adjectives-webp/115595070.webp
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
בלתי מאמץ
השביל לאופניים הבלתי מאמץ
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
יפהפה
השמלה היפהפה
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
מהיר
רכב מהיר
cms/adjectives-webp/70154692.webp
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
דומה
שתי נשים דומות
cms/adjectives-webp/100573313.webp
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
חביב
חיות מחמד חביבות
cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
אכזר
הילד האכזר
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
טיפש
הילד הטיפש
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dễ thương
một con mèo dễ thương
חמוד
החתלתול החמוד
cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
ראשון
פרחי האביב הראשונים
cms/adjectives-webp/89920935.webp
vật lý
thí nghiệm vật lý
פיזי
הניסוי הפיזי
cms/adjectives-webp/87672536.webp
gấp ba
chip di động gấp ba
משולש
הצ‘יפ המשולש