אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
אקסטרמי
הגלישה האקסטרמית

có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
נראה לעין
ההר הנראה לעין

bao gồm
ống hút bao gồm
כלול
הקשים הכלולים

chín
bí ngô chín
בישל
דלעתים בישלות

đen
chiếc váy đen
שחור
השמלה השחורה

kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
טכני
פלא טכני

cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
דרוש
הצמיגים הדרושים לחורף

sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
מוכן להמראה
המטוס המוכן להמראה

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
מטומטם
הדיבור המטומטם

chính xác
hướng chính xác
נכון
הכיוון הנכון

xuất sắc
rượu vang xuất sắc
מצוין
יין מצוין
