אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
עז
רעידת האדמה העזה

lén lút
việc ăn vụng lén lút
סודי
המתוק הסודי

ốm
phụ nữ ốm
חולה
האישה החולה

hài hước
trang phục hài hước
מצחיק
התחפושת המצחיקה

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
מטומטם
הדיבור המטומטם

cổ xưa
sách cổ xưa
עתיק
ספרים עתיקים

hình dáng bay
hình dáng bay
אירודינמי
הצורה האירודינמית

buổi tối
hoàng hôn buổi tối
ערבי
שקיעה ערבית

nặng
chiếc ghế sofa nặng
כבד
הספה הכבדה

chết
ông già Noel chết
מת
סנטה קלאוס מת

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
לא נדרש
המטריה הלא נדרשת
