‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/127957299.webp
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

עז
רעידת האדמה העזה
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút

סודי
המתוק הסודי
cms/adjectives-webp/130264119.webp
ốm
phụ nữ ốm

חולה
האישה החולה
cms/adjectives-webp/97936473.webp
hài hước
trang phục hài hước

מצחיק
התחפושת המצחיקה
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

מטומטם
הדיבור המטומטם
cms/adjectives-webp/122184002.webp
cổ xưa
sách cổ xưa

עתיק
ספרים עתיקים
cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay

אירודינמי
הצורה האירודינמית
cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

ערבי
שקיעה ערבית
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng

כבד
הספה הכבדה
cms/adjectives-webp/125129178.webp
chết
ông già Noel chết

מת
סנטה קלאוס מת
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

לא נדרש
המטריה הלא נדרשת
cms/adjectives-webp/142264081.webp
trước đó
câu chuyện trước đó

קודם
הסיפור הקודם