‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/96991165.webp
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
אקסטרמי
הגלישה האקסטרמית
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
נראה לעין
ההר הנראה לעין
cms/adjectives-webp/64904183.webp
bao gồm
ống hút bao gồm
כלול
הקשים הכלולים
cms/adjectives-webp/171966495.webp
chín
bí ngô chín
בישל
דלעתים בישלות
cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
שחור
השמלה השחורה
cms/adjectives-webp/128166699.webp
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
טכני
פלא טכני
cms/adjectives-webp/74180571.webp
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
דרוש
הצמיגים הדרושים לחורף
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
מוכן להמראה
המטוס המוכן להמראה
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
מטומטם
הדיבור המטומטם
cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác
נכון
הכיוון הנכון
cms/adjectives-webp/71317116.webp
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
מצוין
יין מצוין
cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
נעול
הדלת הנעולה