אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

huyên náo
tiếng hét huyên náo
היסטרי
הצעקה ההיסטרית

dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
בלתי מאמץ
השביל לאופניים הבלתי מאמץ

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
יפהפה
השמלה היפהפה

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
מהיר
רכב מהיר

giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
דומה
שתי נשים דומות

đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
חביב
חיות מחמד חביבות

tàn bạo
cậu bé tàn bạo
אכזר
הילד האכזר

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
טיפש
הילד הטיפש

dễ thương
một con mèo dễ thương
חמוד
החתלתול החמוד

đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
ראשון
פרחי האביב הראשונים

vật lý
thí nghiệm vật lý
פיזי
הניסוי הפיזי
