אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
דל
דיור דל

vô ích
gương ô tô vô ích
לא שימושי
הראי האוטו הלא שימושי

muộn
công việc muộn
מאוחר
העבודה המאוחרת

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
אנכי
סלע אנכי

cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
נדרש
הפנס הנדרש

có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
ניתן לשימוש
ביצים שניתן להשתמש בהן

thứ ba
đôi mắt thứ ba
שלישי
העין השלישית

khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
נוראי
חישוב נוראי

miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
חינם
האמצעי התחבורה החינמי

đỏ
cái ô đỏ
אדום
מטרייה אדומה

ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
מטומטם
האישה המטומטמת
