אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

trung thực
lời thề trung thực
כנה
השבעה כנה

bản địa
rau bản địa
מקומי
הירקות המקומיים

đỏ
cái ô đỏ
אדום
מטרייה אדומה

trung tâm
quảng trường trung tâm
מרכזי
הכיכר המרכזית

màu tím
bông hoa màu tím
סגול
הפרח הסגול

sống
thịt sống
גולמי
בשר גולמי

ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
קנאי
האישה הקנאית

hài hước
trang phục hài hước
מצחיק
התחפושת המצחיקה

vàng
chuối vàng
צהוב
בננות צהובות

miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
חינם
האמצעי התחבורה החינמי

độc đáo
cống nước độc đáo
ייחודי
האקוודוקט הייחודי
