אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

phía đông
thành phố cảng phía đông
מזרחי
העיר הנמל המזרחית

rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
מפורש
האיסור המפורש

béo
con cá béo
שמן
דג שמן

hiếm
con panda hiếm
נדיר
פנדה נדירה

xanh
trái cây cây thông màu xanh
כחול
כדורי עץ כחולים לעץ החג

hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
מוכן
הבית שכמעט מוכן

gấp ba
chip di động gấp ba
משולש
הצ‘יפ המשולש

được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
מחומם
בריכה מחוממת

trực tuyến
kết nối trực tuyến
אונליין
החיבור האונליין

khô
quần áo khô
יבש
הכביסה היבשה

xấu xa
cô gái xấu xa
מרושע
ילדה מרושעת
