אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

hiện đại
phương tiện hiện đại
מודרני
מדיה מודרנית

có thể
trái ngược có thể
אפשרי
ההפך האפשרי

trực tuyến
kết nối trực tuyến
אונליין
החיבור האונליין

trễ
sự khởi hành trễ
מאוחר
עזיבה מאוחרת

lịch sử
cây cầu lịch sử
היסטורי
הגשר ההיסטורי

được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
מחומם
בריכה מחוממת

đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
ראשון
פרחי האביב הראשונים

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
מוגבל
הזמן החניה המוגבל

lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
רומנטי
זוג רומנטי

nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
מתמכר לאלכוהול
האיש המתמכר לאלכוהול

không thân thiện
chàng trai không thân thiện
לא ידידותי
הגבר הלא ידידותי
