‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/124464399.webp
hiện đại
phương tiện hiện đại
מודרני
מדיה מודרנית
cms/adjectives-webp/101204019.webp
có thể
trái ngược có thể
אפשרי
ההפך האפשרי
cms/adjectives-webp/171323291.webp
trực tuyến
kết nối trực tuyến
אונליין
החיבור האונליין
cms/adjectives-webp/28851469.webp
trễ
sự khởi hành trễ
מאוחר
עזיבה מאוחרת
cms/adjectives-webp/121794017.webp
lịch sử
cây cầu lịch sử
היסטורי
הגשר ההיסטורי
cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
מחומם
בריכה מחוממת
cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
ראשון
פרחי האביב הראשונים
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
מוגבל
הזמן החניה המוגבל
cms/adjectives-webp/172157112.webp
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
רומנטי
זוג רומנטי
cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
מתמכר לאלכוהול
האיש המתמכר לאלכוהול
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
לא ידידותי
הגבר הלא ידידותי
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
ללא הצלחה
החיפוש הלא מוצלח אחרי דירה