אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

nâu
bức tường gỗ màu nâu
חום
הקיר העץ החום

được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
מחומם
בריכה מחוממת

thân thiện
đề nghị thân thiện
חביב
הצעה חביבה

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
לא נדרש
המטריה הלא נדרשת

cuối cùng
ý muốn cuối cùng
אחרון
הרצון האחרון

vàng
chuối vàng
צהוב
בננות צהובות

cam
quả mơ màu cam
כתום
משמשים כתומות

thành công
sinh viên thành công
מוצלח
סטודנטים מוצלחים

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
חזק
מערובולות סערה חזקות

hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
שלם
הויטראז‘ השלם

tích cực
một thái độ tích cực
חיובי
גישה חיובית
