‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông
מזרחי
העיר הנמל המזרחית
cms/adjectives-webp/120161877.webp
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
מפורש
האיסור המפורש
cms/adjectives-webp/132612864.webp
béo
con cá béo
שמן
דג שמן
cms/adjectives-webp/171244778.webp
hiếm
con panda hiếm
נדיר
פנדה נדירה
cms/adjectives-webp/128024244.webp
xanh
trái cây cây thông màu xanh
כחול
כדורי עץ כחולים לעץ החג
cms/adjectives-webp/104397056.webp
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
מוכן
הבית שכמעט מוכן
cms/adjectives-webp/87672536.webp
gấp ba
chip di động gấp ba
משולש
הצ‘יפ המשולש
cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
מחומם
בריכה מחוממת
cms/adjectives-webp/171323291.webp
trực tuyến
kết nối trực tuyến
אונליין
החיבור האונליין
cms/adjectives-webp/111345620.webp
khô
quần áo khô
יבש
הכביסה היבשה
cms/adjectives-webp/23256947.webp
xấu xa
cô gái xấu xa
מרושע
ילדה מרושעת
cms/adjectives-webp/118968421.webp
màu mỡ
đất màu mỡ
פורה
הקרקע הפורה