אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
מוכן לעזור
הגברת המוכנה לעזור

đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
מגוון
הצעת פרי מגוונת

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
ישר
השימפנזי הישר

tích cực
một thái độ tích cực
חיובי
גישה חיובית

hài hước
trang phục hài hước
מצחיק
התחפושת המצחיקה

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
ציבורי
שירותים ציבוריים

thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
מרגיע
החופשה המרגיעה

quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
חשוב
פגישות חשובות

bản địa
rau bản địa
מקומי
הירקות המקומיים

khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
נורא
האיום הנורא

ngọt
kẹo ngọt
מתוק
הממתק המתוק
