‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
ריק
המסך הריק
cms/adjectives-webp/79183982.webp
phi lý
chiếc kính phi lý
אבסורדי
המשקפיים האבסורדיות
cms/adjectives-webp/131533763.webp
nhiều
nhiều vốn
הרבה
המון הון
cms/adjectives-webp/100573313.webp
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
חביב
חיות מחמד חביבות
cms/adjectives-webp/109775448.webp
vô giá
viên kim cương vô giá
בלתי ניתן להעריך
יהלום בלתי ניתן להעריך
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động
חי
חזיתות בית חיות
cms/adjectives-webp/122865382.webp
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
מבריק
רצפה מבריקה
cms/adjectives-webp/45750806.webp
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
מעולה
ארוחה מעולה
cms/adjectives-webp/130526501.webp
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
מפורסם
האייפל המפורסם
cms/adjectives-webp/71317116.webp
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
מצוין
יין מצוין
cms/adjectives-webp/97936473.webp
hài hước
trang phục hài hước
מצחיק
התחפושת המצחיקה
cms/adjectives-webp/93221405.webp
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
חם
האח החם