אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

bí mật
thông tin bí mật
סודי
מידע סודי

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
חזק
מערובולות סערה חזקות

ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
חיצוני
אחסון חיצוני

bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
מלוכלך
האוויר המלוכלך

đen
chiếc váy đen
שחור
השמלה השחורה

xấu xa
mối đe dọa xấu xa
רע
האיום הרע

gần
một mối quan hệ gần
קרוב
יחס קרוב

tròn
quả bóng tròn
עגלגל
הכדור העגלגל

pháp lý
một vấn đề pháp lý
משפטי
בעיה משפטית

phát xít
khẩu hiệu phát xít
פשיסטי
הסיסמה הפשיסטית

thật
tình bạn thật
אמיתי
יחס אמיתי
