‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
ישר
השימפנזי הישר
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
חובה
תענוג הוא חובה
cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
אכזר
הילד האכזר
cms/adjectives-webp/72841780.webp
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
תוך הגיון
הפקת החשמל התוך הגיון
cms/adjectives-webp/71317116.webp
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
מצוין
יין מצוין
cms/adjectives-webp/112899452.webp
ướt
quần áo ướt
רטוב
הבגד הרטוב
cms/adjectives-webp/75903486.webp
lười biếng
cuộc sống lười biếng
עצלן
חיים עצלניים
cms/adjectives-webp/130264119.webp
ốm
phụ nữ ốm
חולה
האישה החולה
cms/adjectives-webp/116632584.webp
uốn éo
con đường uốn éo
עגלגל
הכביש העגלגל
cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
ערבי
שקיעה ערבית
cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
שנתי
הגידול השנתי
cms/adjectives-webp/106078200.webp
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
ישיר
מכה ישירה