אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
ישר
השימפנזי הישר

nhất định
niềm vui nhất định
חובה
תענוג הוא חובה

tàn bạo
cậu bé tàn bạo
אכזר
הילד האכזר

hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
תוך הגיון
הפקת החשמל התוך הגיון

xuất sắc
rượu vang xuất sắc
מצוין
יין מצוין

ướt
quần áo ướt
רטוב
הבגד הרטוב

lười biếng
cuộc sống lười biếng
עצלן
חיים עצלניים

ốm
phụ nữ ốm
חולה
האישה החולה

uốn éo
con đường uốn éo
עגלגל
הכביש העגלגל

buổi tối
hoàng hôn buổi tối
ערבי
שקיעה ערבית

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
שנתי
הגידול השנתי
