אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
מטופש
הזוג המטופש

gần
một mối quan hệ gần
קרוב
יחס קרוב

say xỉn
người đàn ông say xỉn
שיכור
הגבר השיכור

độc đáo
cống nước độc đáo
ייחודי
האקוודוקט הייחודי

ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
מטומטם
האישה המטומטמת

quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
חשוב
פגישות חשובות

gai
các cây xương rồng có gai
מזוגזג
הקקטוסים המזוגזגים

lạnh
thời tiết lạnh
קר
המזג הקר

vô giá
viên kim cương vô giá
בלתי ניתן להעריך
יהלום בלתי ניתן להעריך

xuất sắc
rượu vang xuất sắc
מצוין
יין מצוין

trung tâm
quảng trường trung tâm
מרכזי
הכיכר המרכזית
