‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng

כבד
הספה הכבדה
cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết

לא מוכר
ההאקר הלא מוכר
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống

גולמי
בשר גולמי
cms/adjectives-webp/170182295.webp
tiêu cực
tin tức tiêu cực

שלילי
החדשה השלילית
cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

לא חוקי
הגידול הלא חוקי של החשיש
cms/adjectives-webp/40936651.webp
dốc
ngọn núi dốc

שיפועי
ההר השיפועי
cms/adjectives-webp/119348354.webp
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

מרוחק
הבית המרוחק
cms/adjectives-webp/28851469.webp
trễ
sự khởi hành trễ

מאוחר
עזיבה מאוחרת
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại

הנותר
האוכל הנותר
cms/adjectives-webp/44027662.webp
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

נורא
האיום הנורא
cms/adjectives-webp/132223830.webp
trẻ
võ sĩ trẻ

צעיר
המתאגרף הצעיר
cms/adjectives-webp/132049286.webp
nhỏ bé
em bé nhỏ

קטן
התינוק הקטן