אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

nặng
chiếc ghế sofa nặng
כבד
הספה הכבדה

không biết
hacker không biết
לא מוכר
ההאקר הלא מוכר

sống
thịt sống
גולמי
בשר גולמי

tiêu cực
tin tức tiêu cực
שלילי
החדשה השלילית

bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
לא חוקי
הגידול הלא חוקי של החשיש

dốc
ngọn núi dốc
שיפועי
ההר השיפועי

xa xôi
ngôi nhà xa xôi
מרוחק
הבית המרוחק

trễ
sự khởi hành trễ
מאוחר
עזיבה מאוחרת

còn lại
thức ăn còn lại
הנותר
האוכל הנותר

khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
נורא
האיום הנורא

trẻ
võ sĩ trẻ
צעיר
המתאגרף הצעיר
