Từ vựng
Học tính từ – Do Thái

מטומטם
האישה המטומטמת
mtvmtm
hayshh hmtvmtmt
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

נדיר
פנדה נדירה
ndyr
pndh ndyrh
hiếm
con panda hiếm

גאוני
התחפושת הגאונית
gavny
hthpvsht hgavnyt
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

בלתי זהיר
הילד הבלתי זהיר
blty zhyr
hyld hblty zhyr
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

אנגלי
השיעור האנגלי
angly
hshy‘evr hangly
Anh
tiết học tiếng Anh

הומוסקסואלי
שני הגברים ההומוסקסואלים
hvmvsqsvaly
shny hgbrym hhvmvsqsvalym
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

מומחה
המהנדס המומחה
mvmhh
hmhnds hmvmhh
giỏi
kỹ sư giỏi

טעים
המרק הטעים
t‘eym
hmrq ht‘eym
đậm đà
bát súp đậm đà

ניתן לבלבול
שלושה תינוקות הניתנים לבלבול
nytn lblbvl
shlvshh tynvqvt hnytnym lblbvl
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

חיצוני
אחסון חיצוני
hytsvny
ahsvn hytsvny
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

מיוחד
התעניינות מיוחדת
myvhd
ht‘enyynvt myvhdt
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
