Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/132465430.webp
מטומטם
האישה המטומטמת
mtvmtm
hayshh hmtvmtmt
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/171244778.webp
נדיר
פנדה נדירה
ndyr
pndh ndyrh
hiếm
con panda hiếm
cms/adjectives-webp/131228960.webp
גאוני
התחפושת הגאונית
gavny
hthpvsht hgavnyt
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
cms/adjectives-webp/112277457.webp
בלתי זהיר
הילד הבלתי זהיר
blty zhyr
hyld hblty zhyr
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/117489730.webp
אנגלי
השיעור האנגלי
angly
hshy‘evr hangly
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/102271371.webp
הומוסקסואלי
שני הגברים ההומוסקסואלים
hvmvsqsvaly
shny hgbrym hhvmvsqsvalym
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/109725965.webp
מומחה
המהנדס המומחה
mvmhh
hmhnds hmvmhh
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/98532066.webp
טעים
המרק הטעים
t‘eym
hmrq ht‘eym
đậm đà
bát súp đậm đà
cms/adjectives-webp/40795482.webp
ניתן לבלבול
שלושה תינוקות הניתנים לבלבול
nytn lblbvl
shlvshh tynvqvt hnytnym lblbvl
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/105595976.webp
חיצוני
אחסון חיצוני
hytsvny
ahsvn hytsvny
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/170182265.webp
מיוחד
התעניינות מיוחדת
myvhd
ht‘enyynvt myvhdt
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/45150211.webp
נאמן
סימן לאהבה נאמנה
namn
symn lahbh namnh
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành