Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/163958262.webp
נעלם
מטוס שנעלם
n‘elm
mtvs shn‘elm
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/133073196.webp
נחמד
הערס הנחמד
nhmd
h‘ers hnhmd
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
cms/adjectives-webp/97036925.webp
ארוך
שיער ארוך
arvk
shy‘er arvk
dài
tóc dài
cms/adjectives-webp/129080873.webp
שמשי
שמיים שמשיים
shmshy
shmyym shmshyym
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/167400486.webp
עייפות
שלב של עייפות
eyypvt
shlb shl ‘eyypvt
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/126991431.webp
כהה
הלילה הכהה
khh
hlylh hkhh
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/70910225.webp
קרוב
הלביאה הקרובה
qrvb
hlbyah hqrvbh
gần
con sư tử gần
cms/adjectives-webp/132144174.webp
זהיר
הילד הזהיר
zhyr
hyld hzhyr
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/122775657.webp
מוזר
התמונה המוזרה
mvzr
htmvnh hmvzrh
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
cms/adjectives-webp/134764192.webp
ראשון
פרחי האביב הראשונים
rashvn
prhy habyb hrashvnym
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/15049970.webp
רע
הצפה רעה
r‘e
htsph r‘eh
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/132871934.webp
בודד
האלמן הבודד
bvdd
halmn hbvdd
cô đơn
góa phụ cô đơn