Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/105383928.webp
ירוק
הירק הירוק
yrvq
hyrq hyrvq
xanh lá cây
rau xanh
cms/adjectives-webp/125506697.webp
טוב
קפה טוב
tvb
qph tvb
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/166838462.webp
שלם
קרחת שלמה
shlm
qrht shlmh
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/45750806.webp
מעולה
ארוחה מעולה
m‘evlh
arvhh m‘evlh
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
cms/adjectives-webp/170746737.webp
חוקי
אקדח חוקי
hvqy
aqdh hvqy
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
cms/adjectives-webp/124273079.webp
פרטי
היאכטה הפרטית
prty
hyakth hprtyt
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/102547539.webp
נוכחי
הפעמון הנוכחי
nvkhy
hp‘emvn hnvkhy
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/55324062.webp
קרוב
הסימנים הקרובים
qrvb
hsymnym hqrvbym
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/40936651.webp
שיפועי
ההר השיפועי
shypv‘ey
hhr hshypv‘ey
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/107108451.webp
מרשים
ארוחה מרשימה
mrshym
arvhh mrshymh
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/89893594.webp
כועס
הגברים הכועסים
kv‘es
hgbrym hkv‘esym
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/116145152.webp
טיפש
הילד הטיפש
typsh
hyld htypsh
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch