Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/100658523.webp
מרכזי
הכיכר המרכזית
mrkzy
hkykr hmrkzyt
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/127929990.webp
עיקב
שטיפת הרכב המעמיקה
eyqb
shtypt hrkb hm‘emyqh
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/98507913.webp
לאומי
הדגלים הלאומיים
lavmy
hdglym hlavmyym
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/104397056.webp
מוכן
הבית שכמעט מוכן
mvkn
hbyt shkm‘et mvkn
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
cms/adjectives-webp/134719634.webp
מצחיק
זקנים מצחיקים
mtshyq
zqnym mtshyqym
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/55324062.webp
קרוב
הסימנים הקרובים
qrvb
hsymnym hqrvbym
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/132595491.webp
מוצלח
סטודנטים מוצלחים
mvtslh
stvdntym mvtslhym
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/93221405.webp
חם
האח החם
hm
hah hhm
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
cms/adjectives-webp/135350540.webp
קיים
הגן המשחקים הקיים
qyym
hgn hmshhqym hqyym
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/49649213.webp
הוגן
החלוקה ההוגנת
hvgn
hhlvqh hhvgnt
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/122184002.webp
עתיק
ספרים עתיקים
etyq
sprym ‘etyqym
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/53272608.webp
שמח
הזוג השמח
shmh
hzvg hshmh
vui mừng
cặp đôi vui mừng