Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/124273079.webp
פרטי
היאכטה הפרטית
prty
hyakth hprtyt
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/174755469.webp
חברתי
יחסים חברתיים
hbrty
yhsym hbrtyym
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/42560208.webp
משוגע
הרעיון המשוגע
mshvg‘e
hr‘eyvn hmshvg‘e
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/59882586.webp
מתמכר לאלכוהול
האיש המתמכר לאלכוהול
mtmkr lalkvhvl
haysh hmtmkr lalkvhvl
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/96387425.webp
רדיקלי
הפתרון הרדיקלי
rdyqly
hptrvn hrdyqly
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/102674592.webp
צבעוני
ביצי הפסחא הצבעוניות
tsb‘evny
bytsy hpsha htsb‘evnyvt
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
cms/adjectives-webp/40936776.webp
זמין
האנרגיה הרוחית הזמינה
zmyn
hanrgyh hrvhyt hzmynh
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
cms/adjectives-webp/132103730.webp
קר
המזג הקר
qr
hmzg hqr
lạnh
thời tiết lạnh
cms/adjectives-webp/135852649.webp
חינם
האמצעי התחבורה החינמי
hynm
hamts‘ey hthbvrh hhynmy
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
cms/adjectives-webp/163958262.webp
נעלם
מטוס שנעלם
n‘elm
mtvs shn‘elm
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/128166699.webp
טכני
פלא טכני
tkny
pla tkny
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
cms/adjectives-webp/15049970.webp
רע
הצפה רעה
r‘e
htsph r‘eh
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ