Từ vựng

Học tính từ – George

cms/adjectives-webp/100004927.webp
ტკბილი
ტკბილი კონფექცია
t’k’bili
t’k’bili k’onpektsia
ngọt
kẹo ngọt
cms/adjectives-webp/103342011.webp
უცხო
უცხო კავშირი
utskho
utskho k’avshiri
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/43649835.webp
წაუკითხავადი
წაუკითხავადი ტექსტი
ts’auk’itkhavadi
ts’auk’itkhavadi t’ekst’i
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/131857412.webp
შემადგენლობადი
შემადგენლობადი გოგო
shemadgenlobadi
shemadgenlobadi gogo
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/59339731.webp
გარეულებული
გარეულებული ჯუნგლის ვიზიტორი
gareulebuli
gareulebuli junglis vizit’ori
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/135350540.webp
არსებული
არსებული თამაშების მოედანი
arsebuli
arsebuli tamashebis moedani
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/102474770.webp
უშედეგო
უშედეგო ბინის ძებნა
ushedego
ushedego binis dzebna
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/84693957.webp
ფანტასტიკური
ფანტასტიკური მიმართულებება
pant’ast’ik’uri
pant’ast’ik’uri mimartulebeba
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
cms/adjectives-webp/34836077.webp
სავარაუდო
სავარაუდო არეალი
savaraudo
savaraudo areali
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/88317924.webp
ერთადერთი
ერთადერთი ძაღლი
ertaderti
ertaderti dzaghli
duy nhất
con chó duy nhất
cms/adjectives-webp/140758135.webp
ცივი
ცივი სასმელი
tsivi
tsivi sasmeli
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/134068526.webp
იგივე
ორი იგივე ნიმუში
igive
ori igive nimushi
giống nhau
hai mẫu giống nhau