Từ vựng
Học tính từ – Tigrinya

ቅዳሜሓዊ
ክርክር ቅዳሜሓዊ
kʼədaməħawi
kɪrkɪr kʼədaməħawi
hàng năm
lễ hội hàng năm

ዘይካልዓ
ዘይካልዓ ታሪክ
zəjkalʕa
zəjkalʕa tarik
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

ትሪፍ ሽማ
ትሪፍ ሽማ ካብኒ
tirif šima
tirif šima kabni
cổ xưa
sách cổ xưa

ብመንበር
ብመንበር ደርብ
bəmənbar
bəmənbar dərb
hiện diện
chuông báo hiện diện

ባዶ
ባዶ ማይ ገጽ
bado
bado maj gɛs
trống trải
màn hình trống trải

ዘይተልማማ
ዘይተልማማ ገበሬ
zeytǝlmama
zeytǝlmama gǝbǝrǝ
không thông thường
thời tiết không thông thường

በለዓይ
በለዓይ ሽፍታ
bǝlä‘ay
bǝlä‘ay šǝfta
chảy máu
môi chảy máu

የሐኪም
የሐኪም ምርመራ
yäḥäk‘īm
yäḥäk‘īm mərmärä
y tế
cuộc khám y tế

ብርቱት
ብርቱት ምትእንዳይ ዓርድ
bǝrut
bǝrut mitǝ‘ǝndayi ‘ard
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

ግልጋሎታዊ
ግልጋሎታዊ ሰላም
gilgalotawi
gilgalotawi selam
cá nhân
lời chào cá nhân

ረዥም
ረዥም ጸጉር
rä’ïm
rä’ïm ṣägur
dài
tóc dài
