Từ vựng

Học tính từ – Hàn

cms/adjectives-webp/129080873.webp
햇빛 가득한
햇빛 가득한 하늘
haesbich gadeughan
haesbich gadeughan haneul
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/105450237.webp
목마른
목마른 고양이
mogmaleun
mogmaleun goyang-i
khát
con mèo khát nước
cms/adjectives-webp/115554709.webp
핀란드의
핀란드의 수도
pinlandeuui
pinlandeuui sudo
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
cms/adjectives-webp/122775657.webp
기묘한
기묘한 그림
gimyohan
gimyohan geulim
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
cms/adjectives-webp/59351022.webp
수평의
수평의 옷장
supyeong-ui
supyeong-ui osjang
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/93088898.webp
끝없는
끝없는 길
kkeut-eobsneun
kkeut-eobsneun gil
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/121736620.webp
가난한
가난한 남자
gananhan
gananhan namja
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/134719634.webp
미완성의
미완성의 다리
miwanseong-ui
miwanseong-ui dali
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/125846626.webp
완전한
완전한 무지개
wanjeonhan
wanjeonhan mujigae
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
cms/adjectives-webp/96387425.webp
극단적인
극단적인 문제 해결
geugdanjeog-in
geugdanjeog-in munje haegyeol
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/93221405.webp
뜨거운
뜨거운 벽난로
tteugeoun
tteugeoun byeognanlo
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
cms/adjectives-webp/82786774.webp
의존적인
약물에 의존하는 환자
uijonjeog-in
yagmul-e uijonhaneun hwanja
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc