Từ vựng

Học tính từ – Hàn

cms/adjectives-webp/170182265.webp
특별한
특별한 관심
teugbyeolhan
teugbyeolhan gwansim
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/68653714.webp
개신교의
개신교 목사
gaesingyoui
gaesingyo mogsa
tin lành
linh mục tin lành
cms/adjectives-webp/133394920.webp
정확한
정확한 명중
jeonghwaghan
jeonghwaghan myeongjung
tinh tế
bãi cát tinh tế
cms/adjectives-webp/116622961.webp
지역의
지역의 채소
jiyeog-ui
jiyeog-ui chaeso
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/19647061.webp
있을법하지 않은
있을법하지 않은 던지기
iss-eulbeobhaji anh-eun
iss-eulbeobhaji anh-eun deonjigi
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/133631900.webp
현지의
현지의 과일
hyeonjiui
hyeonjiui gwail
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/74180571.webp
필요한
필요한 겨울 타이어
pil-yohan
pil-yohan gyeoul taieo
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cms/adjectives-webp/133153087.webp
깨끗한
깨끗한 세탁물
kkaekkeushan
kkaekkeushan setagmul
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/133003962.webp
따뜻한
따뜻한 양말
ttatteushan
ttatteushan yangmal
ấm áp
đôi tất ấm áp
cms/adjectives-webp/174751851.webp
이전의
이전의 파트너
ijeon-ui
ijeon-ui pateuneo
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/126936949.webp
가벼운
가벼운 깃털
gabyeoun
gabyeoun gisteol
nhẹ
chiếc lông nhẹ
cms/adjectives-webp/119348354.webp
외진
외진 집
oejin
oejin jib
xa xôi
ngôi nhà xa xôi