Từ vựng

Học tính từ – Hàn

cms/adjectives-webp/145180260.webp
이상한
이상한 식습관
isanghan
isanghan sigseubgwan
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/115595070.webp
힘들지 않은
힘들지 않은 자전거 도로
himdeulji anh-eun
himdeulji anh-eun jajeongeo dolo
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
cms/adjectives-webp/34780756.webp
미혼의
미혼 남자
mihon-ui
mihon namja
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/80928010.webp
여러 더미
deo
yeoleo deomi
nhiều hơn
nhiều chồng sách
cms/adjectives-webp/93014626.webp
건강한
건강한 야채
geonganghan
geonganghan yachae
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/143067466.webp
출발 준비된
출발 준비된 비행기
chulbal junbidoen
chulbal junbidoen bihaeng-gi
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/132974055.webp
순수한
순수한 물
sunsuhan
sunsuhan mul
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/82537338.webp
쓴 초콜릿
sseun
sseun chokollis
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/68983319.webp
부채가 있는
부채가 있는 사람
buchaega issneun
buchaega issneun salam
mắc nợ
người mắc nợ
cms/adjectives-webp/64546444.webp
주간의
주간 쓰레기 수거
jugan-ui
jugan sseulegi sugeo
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/100834335.webp
어리석은
어리석은 계획
eoliseog-eun
eoliseog-eun gyehoeg
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/132103730.webp
차가운
차가운 날씨
chagaun
chagaun nalssi
lạnh
thời tiết lạnh