어휘
형용사 배우기 ̆ 베트남어

độc thân
một người mẹ độc thân
흠 없는
흠 없는 답변들

yêu thương
món quà yêu thương
사랑스러운
사랑스러운 선물

ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
어리석은
어리석은 커플

nhiều hơn
nhiều chồng sách
더
여러 더미

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
건강에 해로운
건강에 해로운 식단

duy nhất
con chó duy nhất
혼자의
혼자만의 개

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
미성년자의
미성년자의 소녀

vàng
chuối vàng
친숙한
친숙한 다람쥐

phát xít
khẩu hiệu phát xít
파시스트의
파시스트 슬로건

cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
세심한
세심한 차 세척

lười biếng
cuộc sống lười biếng
게으른
게으른 삶
