어휘

형용사 배우기 ̆ 베트남어

cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

외부의
외부 저장소
cms/adjectives-webp/134462126.webp
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

회색의
회색 벽
cms/adjectives-webp/70154692.webp
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

비슷한
두 비슷한 여성
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

미혼의
미혼의 남자
cms/adjectives-webp/133631900.webp
không may
một tình yêu không may

현지의
현지의 과일
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

똑바로 선
똑바로 선 침팬지
cms/adjectives-webp/174751851.webp
trước
đối tác trước đó

이전의
이전의 파트너
cms/adjectives-webp/142264081.webp
trước đó
câu chuyện trước đó

이전의
이전의 이야기
cms/adjectives-webp/109009089.webp
phát xít
khẩu hiệu phát xít

파시스트의
파시스트 슬로건
cms/adjectives-webp/67747726.webp
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

마지막의
마지막 의지
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở

열린
열린 커튼
cms/adjectives-webp/106137796.webp
tươi mới
hàu tươi

신선한
신선한 굴