어휘
형용사 배우기 ̆ 베트남어

dốc
ngọn núi dốc
가파른
가파른 산

xã hội
mối quan hệ xã hội
사회적인
사회적인 관계

chính xác
hướng chính xác
정확한
정확한 방향

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
버릇없는
버릇없는 아이

chảy máu
môi chảy máu
피투성이의
피투성이의 입술

bản địa
trái cây bản địa
안개 낀
안개 낀 공기

đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
사랑스러운
사랑스러운 애완 동물들

sống động
các mặt tiền nhà sống động
생생한
생생한 건물 외벽

thân thiện
đề nghị thân thiện
친절한
친절한 제안

nhất định
niềm vui nhất định
절대로
절대적인 즐거움

mất tích
chiếc máy bay mất tích
실종된
실종된 비행기
