어휘

형용사 배우기 ̆ 베트남어

cms/adjectives-webp/142264081.webp
trước đó
câu chuyện trước đó
이전의
이전의 이야기
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
오만한
오만한 남자
cms/adjectives-webp/171323291.webp
trực tuyến
kết nối trực tuyến
온라인의
온라인 연결
cms/adjectives-webp/132514682.webp
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
도움을 주는
도움을 주는 여성
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
버릇없는
버릇없는 아이
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
못생긴
못생긴 복서
cms/adjectives-webp/15049970.webp
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
심각한
심각한 홍수
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
폭풍우의
폭풍우의 바다
cms/adjectives-webp/53272608.webp
vui mừng
cặp đôi vui mừng
기쁜
기쁜 커플
cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục
흐린
흐린 맥주
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
금색의
금색의 탑
cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác
정확한
정확한 방향