어휘

형용사 배우기 ̆ 베트남어

cms/adjectives-webp/40936651.webp
dốc
ngọn núi dốc
가파른
가파른 산
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
사회적인
사회적인 관계
cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác
정확한
정확한 방향
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
버릇없는
버릇없는 아이
cms/adjectives-webp/122351873.webp
chảy máu
môi chảy máu
피투성이의
피투성이의 입술
cms/adjectives-webp/133626249.webp
bản địa
trái cây bản địa
안개 낀
안개 낀 공기
cms/adjectives-webp/100573313.webp
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
사랑스러운
사랑스러운 애완 동물들
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động
생생한
생생한 건물 외벽
cms/adjectives-webp/125896505.webp
thân thiện
đề nghị thân thiện
친절한
친절한 제안
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
절대로
절대적인 즐거움
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
실종된
실종된 비행기
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
미완성의
미완성의 다리