어휘
형용사 배우기 ̆ 베트남어
tròn
quả bóng tròn
원형의
원형의 공
cam
quả mơ màu cam
오렌지색의
오렌지색의 살구
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
가난한
가난한 집
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
버릇없는
버릇없는 아이
hiếm
con panda hiếm
드문드문한
드문드문한 팬더
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
영리한
영리한 여우
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
수직의
수직의 바위
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
똑바로 선
똑바로 선 침팬지
khát
con mèo khát nước
목마른
목마른 고양이
béo
một người béo
비만인
비만인 사람
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
먹을 수 있는
먹을 수 있는 청양고추