어휘

형용사 배우기 ̆ 베트남어

cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
지나갈 수 없는
지나갈 수 없는 길
cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh
초록색의
초록색의 채소
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
풍성한
풍성한 식사
cms/adjectives-webp/171966495.webp
chín
bí ngô chín
익은
익은 호박
cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
가변적인
가변적인 렌치
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
영어의
영어 수업
cms/adjectives-webp/61775315.webp
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
어리석은
어리석은 커플
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
구름 없는
구름 없는 하늘
cms/adjectives-webp/80928010.webp
nhiều hơn
nhiều chồng sách
여러 더미
cms/adjectives-webp/109594234.webp
phía trước
hàng ghế phía trước
앞쪽의
앞쪽의 줄
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
안개가 낀
안개가 낀 황혼
cms/adjectives-webp/133394920.webp
tinh tế
bãi cát tinh tế
정확한
정확한 명중