어휘

형용사 배우기 ̆ 베트남어

cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
실종된
실종된 비행기
cms/adjectives-webp/168105012.webp
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
인기 있는
인기 있는 콘서트
cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
직접 만든
직접 만든 딸기주스
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
믿기 힘든
믿기 힘든 재난
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
전기의
전기 산악 기차
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
끝없는
끝없는 길
cms/adjectives-webp/78466668.webp
cay
quả ớt cay
매운
매운 고추
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
가득한
가득한 장바구니
cms/adjectives-webp/118504855.webp
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
미성년자의
미성년자의 소녀
cms/adjectives-webp/103342011.webp
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
외국의
외국의 연대
cms/adjectives-webp/132592795.webp
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
행복한
행복한 커플
cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn
어려운
어려운 산 등반