어휘

형용사 배우기 ̆ 베트남어

cms/adjectives-webp/118968421.webp
màu mỡ
đất màu mỡ
비옥한
비옥한 토양
cms/adjectives-webp/105450237.webp
khát
con mèo khát nước
목마른
목마른 고양이
cms/adjectives-webp/101287093.webp
ác ý
đồng nghiệp ác ý
나쁜
나쁜 동료
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
바보 같은
바보 같은 소년
cms/adjectives-webp/166838462.webp
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
완전한
완전한 대머리
cms/adjectives-webp/76973247.webp
chật
ghế sofa chật
좁은
좁은 소파
cms/adjectives-webp/140758135.webp
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
지치지 않는
지치지 않는 벌
cms/adjectives-webp/133566774.webp
thông minh
một học sinh thông minh
조용한
조용한 힌트
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
히스테릭한
히스테릭한 비명
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
새로 태어난
새로 태어난 아기
cms/adjectives-webp/110722443.webp
tròn
quả bóng tròn
원형의
원형의 공
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
가시 돋힌
가시 돋힌 선인장들