Từ vựng
Học tính từ – Ý

violento
il terremoto violento
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

strano
un‘abitudine alimentare strana
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

chiaro
gli occhiali chiari
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

rosso
un ombrello rosso
đỏ
cái ô đỏ

assurdo
un paio di occhiali assurdi
phi lý
chiếc kính phi lý

innevato
alberi innevati
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

forte
la donna forte
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

alcolizzato
l‘uomo alcolizzato
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

locale
frutta locale
bản địa
trái cây bản địa

centrale
il mercato centrale
trung tâm
quảng trường trung tâm

specifico
un interesse specifico
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
