Vocabolario
Impara gli aggettivi – Vietnamita

lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
duraturo
l‘investimento patrimoniale duraturo

say xỉn
người đàn ông say xỉn
brillo
l‘uomo brillo

hàng năm
lễ hội hàng năm
annuale
il carnevale annuale

cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
estremo
il surf estremo

thân thiện
người hâm mộ thân thiện
gentile
l‘ammiratore gentile

nắng
bầu trời nắng
assolato
un cielo assolato

đúng
ý nghĩa đúng
corretto
un pensiero corretto

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
fedele
un segno di amore fedele

tím
hoa oải hương màu tím
viola
lavanda viola

bất công
sự phân chia công việc bất công
ingiusto
la divisione del lavoro ingiusta

đắt
biệt thự đắt tiền
costoso
la villa costosa
