Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

kesin
kesin zevk
nhất định
niềm vui nhất định

tehlikeli
tehlikeli timsah
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

Sloven
Sloven başkenti
Slovenia
thủ đô Slovenia

heyecan verici
heyecan verici hikaye
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

sosyal
sosyal ilişkiler
xã hội
mối quan hệ xã hội

uzun
uzun saçlar
dài
tóc dài

olumlu
olumlu bir tavır
tích cực
một thái độ tích cực

kısa
kısa bakış
ngắn
cái nhìn ngắn

altın
altın pagoda
vàng
ngôi chùa vàng

yasadışı
yasadışı kenevir yetiştiriciliği
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

çift
çiftli hamburger
kép
bánh hamburger kép
