Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

yatay
yatay vestiyer
ngang
tủ quần áo ngang

bulutlu
bulutlu gökyüzü
có mây
bầu trời có mây

bugünkü
bugünkü gazeteler
ngày nay
các tờ báo ngày nay

uzak
uzak yolculuk
xa
chuyến đi xa

derin
derin kar
sâu
tuyết sâu

korkunç
korkunç hesaplama
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

bozuk
bozuk araba camı
hỏng
kính ô tô bị hỏng

kıskanç
kıskanç kadın
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

fiziksel
fiziksel deney
vật lý
thí nghiệm vật lý

yetişkin
yetişkin kız
trưởng thành
cô gái trưởng thành

katı
katı kural
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
