Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

şaşırmış
şaşırmış orman ziyaretçisi
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

parlak
parlak bir zemin
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

vahşi
vahşi bir çocuk
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

boşanmış
boşanmış bir çift
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

kamu
kamusal tuvaletler
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

artan
artan yemek
còn lại
thức ăn còn lại

güçlü
güçlü kadın
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

yakın
yakın dişi aslan
gần
con sư tử gần

çevrim içi
çevrim içi bağlantı
trực tuyến
kết nối trực tuyến

dar
dar asma köprü
hẹp
cây cầu treo hẹp

reşit olmayan
reşit olmayan bir kız
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
