Từ vựng
Học tính từ – Estonia

tugev
tugev naine
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

sõltuv
ravimisõltuvad haiged
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

moodne
moodne meedium
hiện đại
phương tiện hiện đại

range
range reegel
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

ise tehtud
ise tehtud maasikakokteil
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

kummaline
kummaline pilt
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

pikk
pikad juuksed
dài
tóc dài

kurb
kurb laps
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

must
must kleit
đen
chiếc váy đen

kirju
kirjud lihavõttemunad
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc

õnnelik
õnnelik paar
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
