Sõnavara
Õppige omadussõnu – vietnami

ngọt
kẹo ngọt
magus
magus komm

phía đông
thành phố cảng phía đông
ida
ida sadamalinn

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
alaealine
alaealine tüdruk

không may
một tình yêu không may
õnnetu
õnnetu armastus

mắc nợ
người mắc nợ
võlgu
võlgu isik

quốc gia
các lá cờ quốc gia
rahvuslik
rahvuslikud lipud

xanh lá cây
rau xanh
roheline
roheline köögivili

cổ xưa
sách cổ xưa
iidne
iidvanad raamatud

phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
populaarne
populaarne kontsert

không thông thường
thời tiết không thông thường
ebarutiinne
ebarutiinne ilm

hình oval
bàn hình oval
ovaalne
ovaalne laud
