Sõnavara
Õppige omadussõnu – vietnami

bão táp
biển đang có bão
tormine
tormine meri

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
naljakas
naljakad habemed

đen
chiếc váy đen
must
must kleit

yêu thương
món quà yêu thương
armastav
armastav kingitus

mắc nợ
người mắc nợ
võlgu
võlgu isik

trưởng thành
cô gái trưởng thành
täiskasvanud
täiskasvanud tüdruk

cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
hoolikas
hoolikas autopesu

toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
globaalne
globaalne maailmamajandus

được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
köetav
köetav bassein

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
avalik
avalikud tualetid

đặc biệt
một quả táo đặc biệt
eriline
eriline õun
